Đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck, 01h30 ngày 30/11
Kết quả Holstein Kiel II vs VFB Lubeck
Đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck
Phong độ Holstein Kiel II gần đây
Phong độ VFB Lubeck gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Holstein Kiel II vs VFB Lubeck
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck trước đây
-
17/08/2024VFB Lubeck2 - 2Holstein Kiel II1 - 0D
-
18/02/2023Holstein Kiel II1 - 4VFB Lubeck1 - 3L
-
28/08/2022VFB Lubeck2 - 1Holstein Kiel II2 - 1L
-
18/12/2021VFB Lubeck2 - 0Holstein Kiel II1 - 0L
-
01/09/2021Holstein Kiel II1 - 0VFB Lubeck0 - 0W
-
22/02/2020VFB Lubeck4 - 0Holstein Kiel II3 - 0L
-
15/12/2019Holstein Kiel II0 - 5VFB Lubeck0 - 3L
-
15/12/2018VFB Lubeck3 - 0Holstein Kiel II2 - 0L
-
17/11/2018Holstein Kiel II2 - 1VFB Lubeck1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs VFB Lubeck: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel II (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Holstein Kiel II (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel II và VFB Lubeck trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 44 | T T B T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T B H T H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 38 | T T T B T H |
4 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | TSV Buchbach | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 33 | T H T T H T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 32 | 3 | 30 | B H H H T B |
8 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
9 | Wacker Burghausen | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 30 | 0 | 27 | H B B H B B |
10 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T H H T H |
11 | FC Augsburg II | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 36 | 2 | 25 | H B H H B T |
12 | Nurnberg (Youth) | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | T T H H B H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B H B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: