Đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen, 23h30 ngày 03/3
Kết quả TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
Nhận định Hoffenheim vs Bremen, 23h30 ngày 3/3
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
Bundesliga 2024-2025: TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen trước đây
-
07/10/2023Werder Bremen2 - 3TSG Hoffenheim1 - 2W
-
02/04/2023Werder Bremen1 - 2TSG Hoffenheim0 - 0W
-
08/10/2022TSG Hoffenheim1 - 2Werder Bremen1 - 1L
-
22/02/2021TSG Hoffenheim4 - 0Werder Bremen2 - 0W
-
26/10/2020Werder Bremen1 - 1TSG Hoffenheim1 - 1D
-
26/01/2020Werder Bremen0 - 3TSG Hoffenheim0 - 0W
-
24/08/2019TSG Hoffenheim3 - 2Werder Bremen0 - 1W
-
11/05/2019TSG Hoffenheim0 - 1Werder Bremen0 - 1L
-
20/12/2018Werder Bremen1 - 1TSG Hoffenheim0 - 1D
-
13/01/2018Werder Bremen1 - 1TSG Hoffenheim0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG Hoffenheim vs Werder Bremen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSG Hoffenheim (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
TSG Hoffenheim (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSG Hoffenheim thắng
Bại: là số trận TSG Hoffenheim thua
Thắng: là số trận TSG Hoffenheim thắng
Bại: là số trận TSG Hoffenheim thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSG Hoffenheim và Werder Bremen trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 23 | 19 | 4 | 0 | 59 | 16 | 43 | 61 | T H T T T T |
2 | Bayern Munchen | 24 | 17 | 3 | 4 | 65 | 28 | 37 | 54 | T T B B T H |
3 | VfB Stuttgart | 23 | 15 | 2 | 6 | 52 | 29 | 23 | 47 | B T T T T H |
4 | Borussia Dortmund | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 30 | 18 | 44 | T H T H B T |
5 | RB Leipzig | 24 | 13 | 4 | 7 | 53 | 31 | 22 | 43 | B T H T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 24 | 9 | 10 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T B H H H T |
7 | TSG Hoffenheim | 23 | 8 | 6 | 9 | 41 | 43 | -2 | 30 | B H H H B T |
8 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T T B T H |
9 | SC Freiburg | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 44 | -12 | 30 | B B B H B H |
10 | Augsburg | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 41 | -2 | 29 | B H H B T T |
11 | Heidenheimer | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 42 | -8 | 28 | H H T B H B |
12 | Borussia Monchengladbach | 24 | 6 | 8 | 10 | 42 | 46 | -4 | 26 | H B H B T H |
13 | VfL Wolfsburg | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 25 | H H H B H H |
14 | Union Berlin | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 25 | B H T T H B |
15 | VfL Bochum | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 50 | -21 | 25 | B H H T B B |
16 | FC Koln | 23 | 3 | 8 | 12 | 16 | 37 | -21 | 17 | B H T H B H |
17 | FSV Mainz 05 | 24 | 2 | 10 | 12 | 19 | 38 | -19 | 16 | B H B T B H |
18 | Darmstadt | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 58 | -34 | 13 | B B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team
Cập nhật: