Đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ, 20h00 ngày 02/3
Kết quả SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ
Đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Phong độ Union Berlin Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ trước đây
-
15/09/2024Union Berlin (W)2 - 0SV Weinberg (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Union Berlin Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Weinberg Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Weinberg Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Weinberg Nữ thắng
Bại: là số trận SV Weinberg Nữ thua
Thắng: là số trận SV Weinberg Nữ thắng
Bại: là số trận SV Weinberg Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Weinberg Nữ và Union Berlin Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 13 | 20 | 35 | T H T T T B |
2 | Union Berlin (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 34 | H T H T T T |
3 | Hamburger SV (W) | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 11 | 19 | 27 | H T H B T H |
4 | SV Meppen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 27 | T T T H T T |
5 | VfL Bochum (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 20 | 3 | 26 | B B H T B H |
6 | SC Sand (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 37 | 26 | 11 | 25 | T T H T T H |
7 | FFC Frankfurt II (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 25 | H T T B T H |
8 | Monchengladbach (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | H T T B T B |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 15 | B T T T B B |
10 | SV Weinberg (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 32 | -18 | 14 | T B B B B B |
11 | FC Gutersloh (W) | 15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 38 | -18 | 13 | T B B B B B |
12 | Bayern Munich II (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B B B T T |
13 | Andernach (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 12 | H B B B B T |
14 | SC Freiburg II (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 28 | -18 | 8 | B B B B H B |
Cập nhật: