Đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth), 20h00 ngày 01/12
Kết quả Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth)
Đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth)
Phong độ Phonix Lubeck gần đây
Phong độ Werder Bremen (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth) trước đây
-
27/05/2023Phonix Lubeck3 - 2Werder Bremen (Youth)1 - 1W
-
02/02/2023Werder Bremen (Youth)1 - 2Phonix Lubeck0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs Werder Bremen (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phonix Lubeck (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phonix Lubeck (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phonix Lubeck thắng
Bại: là số trận Phonix Lubeck thua
Thắng: là số trận Phonix Lubeck thắng
Bại: là số trận Phonix Lubeck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phonix Lubeck và Werder Bremen (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 38 | T T B T H T |
4 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | TSV Buchbach | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 33 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 32 | 3 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 31 | -8 | 26 | T H H T H B |
11 | FC Augsburg II | 21 | 6 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 25 | B H H B T B |
12 | Nurnberg (Youth) | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | T T H H B H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: