Đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth), 01h30 ngày 01/3
Kết quả Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth)
Đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth)
Phong độ Monchengladbach AM. gần đây
Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth)
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth) trước đây
-
14/09/2024Schalke 04 (Youth)0 - 1Monchengladbach AM.0 - 1W
-
10/02/2024Schalke 04 (Youth)2 - 0Monchengladbach AM.1 - 0L
-
19/08/2023Monchengladbach AM.3 - 6Schalke 04 (Youth)1 - 2L
-
13/05/2023Schalke 04 (Youth)5 - 5Monchengladbach AM.3 - 1D
-
18/11/2022Monchengladbach AM.1 - 1Schalke 04 (Youth)1 - 0D
-
22/01/2022Monchengladbach AM.1 - 4Schalke 04 (Youth)1 - 0L
-
25/08/2021Schalke 04 (Youth)1 - 0Monchengladbach AM.0 - 0L
-
10/03/2021Monchengladbach AM.0 - 1Schalke 04 (Youth)0 - 1L
-
07/10/2020Schalke 04 (Youth)0 - 1Monchengladbach AM.0 - 1W
-
22/02/2020Schalke 04 (Youth)0 - 0Monchengladbach AM.0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Schalke 04 (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Monchengladbach AM. (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach AM. và Schalke 04 (Youth) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 22 | 27 | 48 | B T H T H T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 22 | 13 | 5 | 4 | 51 | 25 | 26 | 44 | B T H T T B |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 22 | 13 | 2 | 7 | 34 | 19 | 15 | 41 | T T H T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 32 | 2 | 28 | T T H B T B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 42 | -6 | 28 | B B H T B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
13 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H T B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: