Đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19, 20h00 ngày 30/11
Kết quả MagdeburgU19 vs St. Pauli U19
Đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19
Phong độ MagdeburgU19 gần đây
Phong độ St. Pauli U19 gần đây
German Junioren Bundesliga 2024-2025: MagdeburgU19 vs St. Pauli U19
-
Giải đấu: German Junioren BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19 trước đây
-
14/09/2024St. Pauli U193 - 1MagdeburgU190 - 0L
-
03/09/2022MagdeburgU196 - 2St. Pauli U191 - 1W
-
12/02/2022St. Pauli U192 - 1MagdeburgU191 - 0L
-
24/10/2020MagdeburgU191 - 1St. Pauli U191 - 1D
-
15/02/2020St. Pauli U194 - 3MagdeburgU191 - 1L
-
25/08/2019MagdeburgU192 - 4St. Pauli U190 - 1L
-
02/03/2019St. Pauli U193 - 0MagdeburgU192 - 0L
-
22/09/2018MagdeburgU190 - 2St. Pauli U190 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19
- Thống kê lịch sử đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
German Junioren Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức U19 | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MagdeburgU19 vs St. Pauli U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MagdeburgU19 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
MagdeburgU19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MagdeburgU19 thắng
Bại: là số trận MagdeburgU19 thua
Thắng: là số trận MagdeburgU19 thắng
Bại: là số trận MagdeburgU19 thua
BXH Vòng Bảng German Junioren Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MagdeburgU19 và St. Pauli U19 trên Bảng xếp hạng của German Junioren Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH German Junioren Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus U19 | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
2 | RB LeipzigU19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T H T B H T |
3 | Chemnitzer U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T T B H T |
4 | Hertha Berlin U19 | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B T T H H |
5 | Hallescher FC U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T T B H |
6 | Dynamo Dresden U19 | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | T B B H B H |
7 | Erzgebirge Aue U19 | 12 | 4 | 1 | 7 | 20 | 24 | -4 | 13 | B T B T H B |
8 | Carl Zeiss Jena U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 12 | B T B B T B |
Cập nhật: