Đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt, 22h30 ngày 08/2
Kết quả TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt
Đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Phong độ Ingolstadt gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt trước đây
-
31/08/2024Ingolstadt1 - 2TSV 1860 Munchen0 - 1W
-
11/02/2024TSV 1860 Munchen3 - 1Ingolstadt1 - 0W
-
16/09/2023Ingolstadt2 - 1TSV 1860 Munchen0 - 1L
-
04/04/2023Ingolstadt1 - 3TSV 1860 Munchen0 - 2W
-
08/10/2022TSV 1860 Munchen1 - 2Ingolstadt0 - 1L
-
22/05/2021Ingolstadt3 - 1TSV 1860 Munchen2 - 0L
-
19/01/2021TSV 1860 Munchen1 - 0Ingolstadt0 - 0W
-
04/07/2020TSV 1860 Munchen0 - 2Ingolstadt0 - 0L
-
17/12/2019Ingolstadt2 - 2TSV 1860 Munchen1 - 2D
-
27/03/2021TSV 1860 Munchen2 - 2Ingolstadt0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Landespokal Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV 1860 Munchen vs Ingolstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV 1860 Munchen (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
TSV 1860 Munchen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV 1860 Munchen thắng
Bại: là số trận TSV 1860 Munchen thua
Thắng: là số trận TSV 1860 Munchen thắng
Bại: là số trận TSV 1860 Munchen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV 1860 Munchen và Ingolstadt trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 26 | 21 | 45 | T H T H H T |
2 | Dynamo Dresden | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 27 | 17 | 42 | T T B H T B |
3 | Saarbrucken | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 23 | 11 | 41 | H H T T B T |
4 | Ingolstadt | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 37 | T T H H T T |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
7 | Arminia Bielefeld | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B T B B |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 36 | 1 | 34 | B H B T T B |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | SV Sandhausen | 23 | 8 | 7 | 8 | 37 | 37 | 0 | 31 | B B B B H T |
11 | Erzgebirge Aue | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B H B H |
12 | Alemannia Aachen | 23 | 6 | 12 | 5 | 22 | 24 | -2 | 30 | H H T B H H |
13 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
14 | TSV 1860 Munchen | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B B H T |
15 | Rot-Weiss Essen | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 24 | B H B T T H |
16 | VfB Stuttgart II | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 41 | -12 | 24 | B H B H B T |
17 | SV Waldhof Mannheim | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 | B H H B H B |
18 | Hannover 96 Am | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 22 | T B B T B H |
19 | VfL Osnabruck | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 40 | -12 | 22 | B T H T H T |
20 | Unterhaching | 23 | 2 | 9 | 12 | 27 | 47 | -20 | 15 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: