Đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Karlsruher SC vs Hertha Berlin
Đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Karlsruher SC vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin trước đây
-
21/04/2024Karlsruher SC3 - 2Hertha Berlin2 - 1W
-
12/11/2023Hertha Berlin2 - 2Karlsruher SC2 - 1D
-
13/02/2011Karlsruher SC2 - 6Hertha Berlin1 - 0L
-
21/09/2010Hertha Berlin4 - 0Karlsruher SC2 - 0L
-
13/07/2019Karlsruher SC1 - 1Hertha Berlin1 - 1D
-
27/07/2014Karlsruher SC0 - 1Hertha Berlin0 - 1L
-
23/05/2009Karlsruher SC4 - 0Hertha Berlin2 - 0W
-
13/12/2008Hertha Berlin4 - 0Karlsruher SC1 - 0L
-
03/05/2008Hertha Berlin3 - 1Karlsruher SC2 - 0L
-
24/11/2007Karlsruher SC2 - 1Hertha Berlin0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bundesliga | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlsruher SC vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlsruher SC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Karlsruher SC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlsruher SC thắng
Bại: là số trận Karlsruher SC thua
Thắng: là số trận Karlsruher SC thắng
Bại: là số trận Karlsruher SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlsruher SC và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 20 | T T H T B T |
2 | Karlsruher SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T H H H T |
3 | Hamburger SV | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 18 | T T H H T T |
4 | Magdeburg | 9 | 4 | 4 | 1 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H T H B |
5 | SC Paderborn 07 | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 16 | H H T H T B |
6 | Hannover 96 | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 16 | B T B T B T |
7 | Hertha Berlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | T B T B H T |
8 | SV Elversberg | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T H B T T H |
9 | Nurnberg | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B B T T |
10 | FC Koln | 9 | 3 | 3 | 3 | 21 | 18 | 3 | 12 | T B H H T B |
11 | Kaiserslautern | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B H H B T |
12 | Greuther Furth | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 10 | T H B B H B |
13 | Darmstadt | 9 | 2 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 9 | B H T B H T |
14 | Schalke 04 | 9 | 2 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 8 | B B B T H B |
15 | SSV Ulm 1846 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B T T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B H T B T B |
17 | Preuben Munster | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 6 | B H T B B H |
18 | Jahn Regensburg | 9 | 1 | 1 | 7 | 1 | 22 | -21 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: