Đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli, 21h30 ngày 18/1
Kết quả Heidenheimer vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs FC St. Pauli, 21h30 ngày 18/1
Đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
Bundesliga 2024-2025: Heidenheimer vs St. Pauli
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli trước đây
-
25/08/2024St. Pauli0 - 2Heidenheimer0 - 0W
-
09/04/2023Heidenheimer0 - 1St. Pauli0 - 1L
-
02/10/2022St. Pauli0 - 0Heidenheimer0 - 0D
-
19/03/2022St. Pauli1 - 0Heidenheimer0 - 0L
-
16/10/2021Heidenheimer2 - 4St. Pauli1 - 0L
-
31/01/2021Heidenheimer3 - 4St. Pauli1 - 2L
-
27/09/2020St. Pauli4 - 2Heidenheimer2 - 0L
-
27/05/2020St. Pauli0 - 0Heidenheimer0 - 0D
-
27/10/2019Heidenheimer1 - 0St. Pauli0 - 0W
-
21/04/2019Heidenheimer3 - 0St. Pauli3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đức | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heidenheimer vs St. Pauli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidenheimer (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Heidenheimer (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
Thắng: là số trận Heidenheimer thắng
Bại: là số trận Heidenheimer thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heidenheimer và St. Pauli trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 17 | 11 | 5 | 1 | 41 | 23 | 18 | 38 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T T T B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 32 | -1 | 26 | H T T T B H |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B H T T B B |
12 | Augsburg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 19 | T H B B B T |
13 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
14 | Union Berlin | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H B B B |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: