Đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ, 18h00 ngày 05/3
Kết quả Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ
Đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ
Phong độ Hamburger SV Nữ gần đây
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ trước đây
-
06/10/2024SV Weinberg (W)1 - 1Hamburger SV (W)1 - 1D
-
17/03/2024Hamburger SV (W)2 - 0SV Weinberg (W)1 - 0W
-
17/09/2023SV Weinberg (W)2 - 3Hamburger SV (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hamburger SV Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV Nữ thắng
Bại: là số trận Hamburger SV Nữ thua
Thắng: là số trận Hamburger SV Nữ thắng
Bại: là số trận Hamburger SV Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV Nữ và SV Weinberg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 14 | 23 | 38 | H T T T B T |
2 | Union Berlin (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 37 | T H T T T T |
3 | SV Meppen (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T T T |
4 | VfL Bochum (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | B H T B H T |
5 | Hamburger SV (W) | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 11 | 19 | 27 | H T H B T H |
6 | SC Sand (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 37 | 26 | 11 | 25 | T T H T T H |
7 | FFC Frankfurt II (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 25 | T T B T H B |
8 | Monchengladbach (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 22 | T T B T B H |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 16 | T T T B B H |
10 | Bayern Munich II (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B B B T T T |
11 | SV Weinberg (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 14 | 33 | -19 | 14 | B B B B B B |
12 | FC Gutersloh (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B B B B B |
13 | Andernach (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 32 | -20 | 12 | B B B B T B |
14 | SC Freiburg II (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 30 | -20 | 8 | B B B H B B |
Cập nhật: