Đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC, 19h00 ngày 30/8
Kết quả BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC
Đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC
Phong độ BSG Chemie Leipzig gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC trước đây
-
20/04/2024Greifswalder FC3 - 0BSG Chemie Leipzig2 - 0L
-
04/11/2023BSG Chemie Leipzig0 - 0Greifswalder FC0 - 0D
-
30/04/2023BSG Chemie Leipzig3 - 1Greifswalder FC2 - 0W
-
12/11/2022Greifswalder FC2 - 2BSG Chemie Leipzig0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BSG Chemie Leipzig vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BSG Chemie Leipzig (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
BSG Chemie Leipzig (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BSG Chemie Leipzig thắng
Bại: là số trận BSG Chemie Leipzig thua
Thắng: là số trận BSG Chemie Leipzig thắng
Bại: là số trận BSG Chemie Leipzig thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BSG Chemie Leipzig và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FV Illertissen | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 | T H T T T T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | 10 | 16 | T H T T T T |
3 | Wacker Burghausen | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 2 | 10 | 15 | B T T T T T |
4 | Schweinfurt 05 FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 15 | T T T B T T |
5 | FC Augsburg II | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 10 | T H T B B T |
6 | Greuther Furth (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T T T H B |
7 | SpVgg Bayreuth | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T T B B B |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 | T B T T B B |
9 | Wurzburger Kickers | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T B |
10 | Eintracht Bamberg | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | T B B T H B |
11 | DJK Vilzing | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T B B H T |
12 | TSV Aubstadt | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B B T T B |
13 | TSV Buchbach | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T B B B T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 6 | B B B T B T |
15 | SpVgg Ansbach | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 20 | -11 | 5 | B H T B H B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B B H T |
17 | Nurnberg (Youth) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 3 | T B B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: