Đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 08/3
Kết quả Monchengladbach vs FSV Mainz 05
Soi kèo phạt góc Monchengladbach vs Mainz, 2h30 ngày 08/03
Đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Bundesliga 2024-2025: Monchengladbach vs FSV Mainz 05
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05 trước đây
-
26/10/2024FSV Mainz 051 - 1Borussia Monchengladbach0 - 0D
-
02/03/2024FSV Mainz 051 - 1Borussia Monchengladbach1 - 0D
-
07/10/2023Borussia Monchengladbach2 - 2FSV Mainz 051 - 1D
-
25/02/2023FSV Mainz 054 - 0Borussia Monchengladbach1 - 0L
-
04/09/2022Borussia Monchengladbach0 - 1FSV Mainz 050 - 0L
-
03/04/2022Borussia Monchengladbach1 - 1FSV Mainz 051 - 0D
-
06/11/2021FSV Mainz 051 - 1Borussia Monchengladbach0 - 1D
-
20/02/2021Borussia Monchengladbach1 - 2FSV Mainz 051 - 1L
-
24/10/2020FSV Mainz 052 - 3Borussia Monchengladbach2 - 1W
-
25/01/2020Borussia Monchengladbach3 - 1FSV Mainz 051 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs FSV Mainz 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Monchengladbach (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach và FSV Mainz 05 trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 24 | 19 | 4 | 1 | 72 | 20 | 52 | 61 | T T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 24 | 15 | 8 | 1 | 55 | 28 | 27 | 53 | H T H H T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 24 | 12 | 6 | 6 | 50 | 37 | 13 | 42 | H H H T B B |
4 | FSV Mainz 05 | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 25 | 14 | 41 | T B H T T T |
5 | SC Freiburg | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 36 | -2 | 40 | B T T T T H |
6 | RB Leipzig | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 33 | 6 | 38 | H H T H H B |
7 | VfL Wolfsburg | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 38 | 10 | 37 | H H H T H T |
8 | Borussia Monchengladbach | 24 | 11 | 4 | 9 | 38 | 35 | 3 | 37 | T T H T B T |
9 | VfB Stuttgart | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 37 | 5 | 36 | B B T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 38 | 7 | 35 | H T B B T T |
11 | Augsburg | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 35 | -8 | 32 | T H H H T H |
12 | Werder Bremen | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 49 | -13 | 30 | H T B B B B |
13 | TSG Hoffenheim | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 46 | -15 | 25 | H B B T H T |
14 | Union Berlin | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | B H T B B B |
15 | St. Pauli | 24 | 6 | 3 | 15 | 18 | 29 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | Holstein Kiel | 24 | 4 | 4 | 16 | 35 | 59 | -24 | 16 | H B H B B T |
17 | Heidenheimer | 24 | 4 | 3 | 17 | 27 | 50 | -23 | 15 | B B B B H B |
18 | VfL Bochum | 24 | 3 | 6 | 15 | 22 | 48 | -26 | 15 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: