Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin, 02h30 ngày 16/2
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin trước đây
-
15/09/2024Hertha Berlin0 - 2Fortuna Dusseldorf0 - 1W
-
21/01/2024Hertha Berlin2 - 2Fortuna Dusseldorf2 - 1D
-
30/07/2023Fortuna Dusseldorf1 - 0Hertha Berlin0 - 0W
-
16/05/2012Fortuna Dusseldorf2 - 2Hertha Berlin1 - 1D
-
11/05/2012Hertha Berlin1 - 2Fortuna Dusseldorf1 - 0W
-
29/02/2020Fortuna Dusseldorf3 - 3Hertha Berlin3 - 0D
-
05/10/2019Hertha Berlin3 - 1Fortuna Dusseldorf2 - 1L
-
06/04/2019Hertha Berlin1 - 2Fortuna Dusseldorf1 - 1W
-
10/11/2018Fortuna Dusseldorf4 - 1Hertha Berlin0 - 0W
-
13/01/2019Fortuna Dusseldorf3 - 1Hertha Berlin3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 5 | 3 | 2 | 0 |
Bundesliga | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Dusseldorf (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Fortuna Dusseldorf (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
Thắng: là số trận Fortuna Dusseldorf thắng
Bại: là số trận Fortuna Dusseldorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Dusseldorf và Hertha Berlin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 40 | T B T T T B |
2 | Kaiserslautern | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 39 | B T T T T H |
3 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 47 | 28 | 19 | 38 | H T T T H T |
4 | Magdeburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 47 | 33 | 14 | 38 | T T H T B T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 22 | 10 | 7 | 5 | 39 | 31 | 8 | 37 | B H T T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 28 | 8 | 37 | B B T B T T |
7 | SV Elversberg | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 35 | B B B H T T |
8 | Hannover 96 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 22 | 6 | 34 | H T H H H H |
9 | Nurnberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 37 | 2 | 31 | B T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 40 | -1 | 30 | T T B B H B |
11 | Greuther Furth | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 43 | -12 | 26 | B B B T T B |
12 | Darmstadt | 22 | 6 | 7 | 9 | 38 | 37 | 1 | 25 | B H B B B B |
13 | Hertha Berlin | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 36 | -4 | 25 | H T B B B B |
14 | Schalke 04 | 21 | 6 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 24 | H T H T B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B H H B T T |
16 | Preuben Munster | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T H B B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | 24 | 28 | -4 | 17 | H H B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | 13 | 47 | -34 | 14 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: