Đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W), 20h00 ngày 24/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đức nữ 2024-2025: RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)

Lịch sử đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig (W) vs FCR 2001 Duisburg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Leipzig (W) (sân nhà) 0 0 0 0
RB Leipzig (W) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig (W) thắng
Bại: là số trận RB Leipzig (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig (W)FCR 2001 Duisburg (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 16 13 3 0 38 5 33 42 T T T T T T
2 VfL Wolfsburg (W) 16 12 2 2 45 12 33 38 T H T T T B
3 Hoffenheim (W) 17 10 3 4 39 22 17 33 T H T T T T
4 Eintracht Frankfurt (W) 16 9 2 5 28 19 9 29 T T B B B T
5 Bayer Leverkusen (W) 16 6 6 4 26 18 8 24 B H T B H T
6 SG Essen-Schonebeck (W) 16 6 4 6 24 18 6 22 B B H B T H
7 Werder Bremen (W) 16 6 3 7 26 18 8 21 T T H B B H
8 SC Freiburg (W) 17 5 6 6 21 32 -11 21 B H T H H B
9 Koln (W) 16 4 2 10 17 30 -13 14 B B B H T B
10 RB Leipzig (W) 16 3 4 9 16 38 -22 13 B T H T B B
11 Nurnberg (W) 16 2 3 11 9 44 -35 9 T B B B B H
12 FCR 2001 Duisburg (W) 16 0 4 12 10 43 -33 4 B B H H B B

Cập nhật: