Đối đầu FC Koln vs RB Leipzig, 02h30 ngày 16/3
Kết quả FC Koln vs RB Leipzig
Soi kèo phạt góc FC Koln vs RB Leipzig, 2h30 ngày 16/03
Đối đầu FC Koln vs RB Leipzig
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
Bundesliga 2024-2025: FC Koln vs RB Leipzig
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koln vs RB Leipzig trước đây
-
28/10/2023RB Leipzig6 - 0FC Koln4 - 0L
-
04/02/2023FC Koln0 - 0RB Leipzig0 - 0D
-
13/08/2022RB Leipzig2 - 2FC Koln1 - 1D
-
12/02/2022RB Leipzig3 - 1FC Koln1 - 0L
-
18/09/2021FC Koln1 - 1RB Leipzig0 - 0D
-
20/04/2021FC Koln2 - 1RB Leipzig0 - 0W
-
19/12/2020RB Leipzig0 - 0FC Koln0 - 0D
-
02/06/2020FC Koln2 - 4RB Leipzig1 - 2L
-
24/11/2019RB Leipzig4 - 1FC Koln3 - 1L
-
26/02/2018RB Leipzig1 - 2FC Koln1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koln vs RB Leipzig
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koln vs RB Leipzig: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koln vs RB Leipzig: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koln vs RB Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koln (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Koln (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koln thắng
Bại: là số trận FC Koln thua
Thắng: là số trận FC Koln thắng
Bại: là số trận FC Koln thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koln và RB Leipzig trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 25 | 21 | 4 | 0 | 63 | 16 | 47 | 67 | T T T T T T |
2 | Bayern Munchen | 25 | 18 | 3 | 4 | 73 | 29 | 44 | 57 | T B B T H T |
3 | VfB Stuttgart | 25 | 17 | 2 | 6 | 57 | 31 | 26 | 53 | T T T H T T |
4 | Borussia Dortmund | 25 | 13 | 8 | 4 | 50 | 31 | 19 | 47 | H T H B T T |
5 | RB Leipzig | 25 | 14 | 4 | 7 | 55 | 31 | 24 | 46 | T H T B T T |
6 | Eintracht Frankfurt | 25 | 10 | 10 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | B H H H T T |
7 | TSG Hoffenheim | 25 | 9 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 33 | H H B T T B |
8 | SC Freiburg | 25 | 9 | 6 | 10 | 34 | 45 | -11 | 33 | B B H B H T |
9 | Augsburg | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 41 | -1 | 32 | H H B T T T |
10 | Werder Bremen | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 30 | T B T H B B |
11 | Heidenheimer | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 43 | -9 | 28 | H T B H B B |
12 | Borussia Monchengladbach | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 49 | -4 | 27 | B H B T H H |
13 | VfL Wolfsburg | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 25 | H B H H B B |
14 | Union Berlin | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 41 | -18 | 25 | H T T H B B |
15 | VfL Bochum | 25 | 5 | 10 | 10 | 30 | 52 | -22 | 25 | H H T B B B |
16 | FC Koln | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 42 | -23 | 18 | T H B H B H |
17 | FSV Mainz 05 | 25 | 2 | 10 | 13 | 20 | 46 | -26 | 16 | H B T B H B |
18 | Darmstadt | 25 | 2 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team
Cập nhật: