Đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger, 19h00 ngày 19/10
Kết quả FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger
Đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger
Phong độ FC Giessen gần đây
Phong độ TSV Steinbach Haiger gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger trước đây
-
12/03/2022TSV Steinbach Haiger2 - 1FC Giessen0 - 0L
-
25/09/2021FC Giessen1 - 3TSV Steinbach Haiger1 - 1L
-
24/04/2021TSV Steinbach Haiger4 - 0FC Giessen4 - 0L
-
09/01/2021FC Giessen2 - 1TSV Steinbach Haiger2 - 0W
-
22/02/2020TSV Steinbach Haiger2 - 1FC Giessen2 - 0L
-
13/08/2019FC Giessen0 - 1TSV Steinbach Haiger0 - 1L
-
15/08/2020FC Giessen1 - 2TSV Steinbach Haiger0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Landespokal Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Giessen vs TSV Steinbach Haiger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Giessen (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Giessen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Giessen thắng
Bại: là số trận FC Giessen thua
Thắng: là số trận FC Giessen thắng
Bại: là số trận FC Giessen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Giessen và TSV Steinbach Haiger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | T H T H T H |
3 | Wurzburger Kickers | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | H T H H T T |
4 | Wacker Burghausen | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 16 | 10 | 25 | B B T T B B |
5 | FV Illertissen | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 11 | 10 | 25 | B T T B B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 14 | 7 | 0 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | T B B T B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
9 | TSV Buchbach | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T T B H |
10 | TSV Aubstadt | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | H H H T T H |
11 | FC Augsburg II | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 16 | H B T H B H |
12 | Nurnberg (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 16 | H H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 30 | -11 | 14 | B H T B T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T H T B H H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H H T B H |
16 | Eintracht Bamberg | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | DJK Vilzing | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B H B B H |
18 | Turkgucu Munchen | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: