Đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug
Đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug
Phong độ Stuttgarter Kickers gần đây
Phong độ FC 08 Hombrug gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug trước đây
-
03/08/2024FC 08 Hombrug1 - 1Stuttgarter Kickers0 - 1D
-
18/05/2024FC 08 Hombrug3 - 0Stuttgarter Kickers1 - 0L
-
12/11/2023Stuttgarter Kickers2 - 2FC 08 Hombrug1 - 1D
-
03/12/2016Stuttgarter Kickers0 - 3FC 08 Hombrug0 - 0L
-
07/09/2016FC 08 Hombrug0 - 1Stuttgarter Kickers0 - 0W
-
16/02/2023FC 08 Hombrug0 - 1Stuttgarter Kickers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug
- Thống kê lịch sử đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stuttgarter Kickers vs FC 08 Hombrug: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stuttgarter Kickers (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Stuttgarter Kickers (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stuttgarter Kickers thắng
Bại: là số trận Stuttgarter Kickers thua
Thắng: là số trận Stuttgarter Kickers thắng
Bại: là số trận Stuttgarter Kickers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stuttgarter Kickers và FC 08 Hombrug trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 47 | 21 | 26 | 44 | T T B T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T B H T H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 19 | 11 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 38 | T T T B T H |
4 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | TSV Buchbach | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 33 | T H T T H T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 35 | 32 | 3 | 30 | B H H H T B |
8 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
9 | Wacker Burghausen | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 30 | 0 | 27 | H B B H B B |
10 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T H H T H |
11 | FC Augsburg II | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 36 | 2 | 25 | H B H H B T |
12 | Nurnberg (Youth) | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | T T H H B H |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B H B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: