Đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig, 00h00 ngày 11/9
Kết quả Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig
Đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig
Phong độ Chemnitzer gần đây
Phong độ BSG Chemie Leipzig gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig trước đây
-
25/02/2024Chemnitzer1 - 1BSG Chemie Leipzig1 - 1D
-
02/09/2023BSG Chemie Leipzig1 - 0Chemnitzer1 - 0L
-
12/03/2023BSG Chemie Leipzig3 - 0Chemnitzer1 - 0L
-
01/10/2022Chemnitzer0 - 1BSG Chemie Leipzig0 - 0L
-
26/02/2022Chemnitzer1 - 0BSG Chemie Leipzig0 - 0W
-
28/08/2021BSG Chemie Leipzig1 - 1Chemnitzer1 - 0D
-
01/11/2020BSG Chemie Leipzig2 - 0Chemnitzer0 - 0L
-
21/05/2022Chemnitzer2 - 1BSG Chemie Leipzig1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 1 | 2 | 4 |
VĐQG Đức (Bayern) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chemnitzer vs BSG Chemie Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chemnitzer (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Chemnitzer (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
Thắng: là số trận Chemnitzer thắng
Bại: là số trận Chemnitzer thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chemnitzer và BSG Chemie Leipzig trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T B T T T T |
2 | Wacker Burghausen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T T T T H |
3 | FV Illertissen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T T T B T |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 17 | H T T T T H |
5 | SpVgg Bayreuth | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B B B T T |
6 | TSV Schwaben Augsburg | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T T B B B T |
7 | FC Augsburg II | 7 | 3 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 10 | H T B B T B |
8 | Wurzburger Kickers | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T B T B T B |
9 | Greuther Furth (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 10 | T T H B B B |
10 | Eintracht Bamberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | TSV Buchbach | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B B T T H |
12 | DJK Vilzing | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H T H H |
13 | TSV Aubstadt | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | B T T B H H |
14 | Nurnberg (Youth) | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B B B T H |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B H T B T |
16 | Viktoria Aschaffenburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B T B T B H |
17 | SpVgg Ansbach | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 23 | -12 | 6 | T B H B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: