Đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC, 01h00 ngày 01/3
Kết quả Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC
Đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC
Phong độ Berliner FC Dynamo gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC trước đây
-
11/09/2024Greifswalder FC1 - 2Berliner FC Dynamo0 - 2W
-
24/02/2024Berliner FC Dynamo0 - 0Greifswalder FC0 - 0D
-
03/09/2023Greifswalder FC0 - 0Berliner FC Dynamo0 - 0D
-
02/04/2023Berliner FC Dynamo5 - 0Greifswalder FC4 - 0W
-
15/10/2022Greifswalder FC1 - 1Berliner FC Dynamo1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Berliner FC Dynamo vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Berliner FC Dynamo (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Berliner FC Dynamo (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Berliner FC Dynamo thắng
Bại: là số trận Berliner FC Dynamo thua
Thắng: là số trận Berliner FC Dynamo thắng
Bại: là số trận Berliner FC Dynamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Berliner FC Dynamo và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 22 | 27 | 48 | B T H T H T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 22 | 13 | 5 | 4 | 51 | 25 | 26 | 44 | B T H T T B |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 22 | 13 | 2 | 7 | 34 | 19 | 15 | 41 | T T H T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 32 | 2 | 28 | T T H B T B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 42 | -6 | 28 | B B H T B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
13 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H T B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: