Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich, 20h30 ngày 04/5
Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Nhận định Stuttgart vs Bayern Munich, 20h30 ngày 4/5
Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
Bundesliga 2024-2025: VfB Stuttgart vs Bayern Munich
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich trước đây
-
18/12/2023Bayern Munchen3 - 0VfB Stuttgart1 - 0L
-
05/03/2023VfB Stuttgart1 - 2Bayern Munchen0 - 1L
-
10/09/2022Bayern Munchen2 - 2VfB Stuttgart1 - 0D
-
08/05/2022Bayern Munchen2 - 2VfB Stuttgart2 - 1D
-
15/12/2021VfB Stuttgart0 - 5Bayern Munchen0 - 1L
-
20/03/2021Bayern Munchen4 - 0VfB Stuttgart4 - 0L
-
28/11/2020VfB Stuttgart1 - 3Bayern Munchen1 - 2L
-
27/01/2019Bayern Munchen4 - 1VfB Stuttgart1 - 1L
-
01/09/2018VfB Stuttgart0 - 3Bayern Munchen0 - 1L
-
12/05/2018Bayern Munchen1 - 4VfB Stuttgart1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
VfB Stuttgart (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfB Stuttgart thắng
Bại: là số trận VfB Stuttgart thua
Thắng: là số trận VfB Stuttgart thắng
Bại: là số trận VfB Stuttgart thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfB Stuttgart và Bayern Munich trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 31 | 25 | 6 | 0 | 77 | 22 | 55 | 81 | T T T T H H |
2 | Bayern Munchen | 31 | 22 | 3 | 6 | 89 | 38 | 51 | 69 | T B B T T T |
3 | VfB Stuttgart | 31 | 20 | 4 | 7 | 70 | 38 | 32 | 64 | T H T T B H |
4 | RB Leipzig | 31 | 19 | 5 | 7 | 73 | 35 | 38 | 62 | T H T T T T |
5 | Borussia Dortmund | 31 | 16 | 9 | 6 | 59 | 39 | 20 | 57 | T T B T H B |
6 | Eintracht Frankfurt | 31 | 11 | 12 | 8 | 47 | 42 | 5 | 45 | B H H B T B |
7 | SC Freiburg | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 40 | B T B T H B |
8 | Augsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 48 | 52 | -4 | 39 | T H B T B B |
9 | TSG Hoffenheim | 31 | 11 | 6 | 14 | 55 | 63 | -8 | 39 | B B T B T B |
10 | Heidenheimer | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 52 | -8 | 37 | H H T H B T |
11 | Werder Bremen | 31 | 10 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B H B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 51 | -14 | 34 | B T B B T T |
13 | Borussia Monchengladbach | 31 | 7 | 11 | 13 | 53 | 60 | -7 | 32 | H B T B B H |
14 | Union Berlin | 31 | 8 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 30 | T H B B B H |
15 | VfL Bochum | 31 | 6 | 12 | 13 | 37 | 62 | -25 | 30 | B H B H B T |
16 | FSV Mainz 05 | 31 | 5 | 13 | 13 | 32 | 49 | -17 | 28 | T H T T H H |
17 | FC Koln | 31 | 4 | 11 | 16 | 24 | 54 | -30 | 23 | B H T B B H |
18 | Darmstadt | 31 | 3 | 8 | 20 | 30 | 73 | -43 | 17 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: