Kết quả SC Verl vs Hansa Rostock, 01h00 ngày 09/11
Kết quả SC Verl vs Hansa Rostock
Đối đầu SC Verl vs Hansa Rostock
Phong độ SC Verl gần đây
Phong độ Hansa Rostock gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.811
2.40X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Verl vs Hansa Rostock
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
SC Verl vs Hansa Rostock: Diễn biến chính
-
37'Tom Baack0-0
-
43'0-0Nils Froling
-
44'Yari Otto0-0
-
49'Patrick Kammerbauer0-0
-
52'0-0Ahmet Gurleyen
-
53'0-0Sigurd Haugen
-
55'0-0Nico Neidhart
-
80'Patrick Kammerbauer1-0
-
84'1-0Jonas Dirkner
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Verl vs Hansa Rostock: Số liệu thống kê
-
SC VerlHansa Rostock
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
9Phạm lỗi22
-
-
3Việt vị2
-
-
106Pha tấn công79
-
-
57Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 30 | 23 | 52 | B T B T T H |
2 | Saarbrucken | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 31 | 12 | 50 | T B T T T B |
3 | Energie Cottbus | 28 | 14 | 7 | 7 | 52 | 34 | 18 | 49 | T T B B B H |
4 | Arminia Bielefeld | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | B T T T B T |
5 | Hansa Rostock | 27 | 13 | 5 | 9 | 39 | 33 | 6 | 44 | T H B T T T |
6 | Viktoria koln | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 37 | 7 | 43 | H T H B B T |
7 | SC Verl | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 37 | 4 | 43 | T B H B T T |
8 | Ingolstadt | 28 | 11 | 9 | 8 | 51 | 44 | 7 | 42 | H H B T B B |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 28 | 11 | 8 | 9 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B T B T H |
10 | Erzgebirge Aue | 28 | 12 | 4 | 12 | 41 | 46 | -5 | 40 | H B T T T B |
11 | Rot-Weiss Essen | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 41 | -3 | 36 | H T T T T B |
12 | TSV 1860 Munchen | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 50 | -11 | 36 | H B B T T H |
13 | VfL Osnabruck | 28 | 9 | 8 | 11 | 39 | 45 | -6 | 35 | T T H T B T |
14 | Borussia Dortmund (Youth) | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 34 | B T H B B H |
15 | Alemannia Aachen | 28 | 7 | 13 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | H B H B B T |
16 | SV Waldhof Mannheim | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T H T B T |
17 | SV Sandhausen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 46 | -4 | 32 | T B B B H B |
18 | VfB Stuttgart II | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 49 | -13 | 31 | T H T B T B |
19 | Hannover 96 Am | 28 | 6 | 5 | 17 | 33 | 55 | -22 | 23 | B B B B B H |
20 | Unterhaching | 27 | 3 | 10 | 14 | 32 | 52 | -20 | 19 | B H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation