Kết quả Karlsruher SC vs Darmstadt, 23h30 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 8

  • Karlsruher SC vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 6'
    Dzenis Burnic
    0-0
  • 11'
    Dzenis Burnic goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Isac Lidberg (Assist:Fraser Hornby)
  • 28'
    Leon Jensen goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Luca Marseiler
     Killian Corredor
  • 46'
    David Herold  
    Lasse Gunther  
    2-1
  • 46'
    2-1
     Fabian Nuernberger
     Guillermo Bueno Lopez
  • 49'
    2-1
    Philipp Forster Goal Disallowed
  • 54'
    2-2
    goal Kai Klefisch (Assist:Aleksandar Vukotic)
  • 57'
    Christoph Kobald  
    Marcel Franke  
    2-2
  • 66'
    Bambase Conte  
    Nicolai Rapp  
    2-2
  • 69'
    Christoph Kobald
    2-2
  • 69'
    2-2
     Fynn Lakenmacher
     Fraser Hornby
  • 69'
    2-2
     Tobias Kempe
     Philipp Forster
  • 71'
    Leon Jensen
    2-2
  • 74'
    2-3
    goal Aleksandar Vukotic (Assist:Tobias Kempe)
  • 77'
    Fabian Schleusener (Assist:David Herold) goal 
    3-3
  • 78'
    Andrin Hunziker  
    Budu Zivzivadze  
    3-3
  • 79'
    Robin Heusser  
    Dzenis Burnic  
    3-3
  • 82'
    Andrin Hunziker
    3-3
  • 87'
    3-3
    Clemens Riedel
  • 89'
    3-3
     Marco Thiede
     Sergio Lopez Galache
  • Karlsruher SC vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC4-4-2
    1
    Max WeiB
    29
    Lasse Gunther
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    17
    Nicolai Rapp
    7
    Dzenis Burnic
    11
    Budu Zivzivadze
    24
    Fabian Schleusener
    7
    Isac Lidberg
    9
    Fraser Hornby
    18
    Philipp Forster
    34
    Killian Corredor
    17
    Kai Klefisch
    16
    Andreas Muller
    2
    Sergio Lopez Galache
    38
    Clemens Riedel
    20
    Aleksandar Vukotic
    3
    Guillermo Bueno Lopez
    1
    Marcel Schuhen
    Darmstadt4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Christoph Kobald
    31Bambase Conte
    20David Herold
    5Robin Heusser
    9Andrin Hunziker
    30Robin Himmelmann
    16Luca Pfeiffer
    35Robert Geller
    36Rafael Pedrosa
    Marco Thiede 13
    Luca Marseiler 8
    Tobias Kempe 11
    Fabian Nuernberger 15
    Fynn Lakenmacher 19
    Klaus Gjasula 23
    Matej Maglica 5
    Merveille Papela 21
    Karol Niemczycki 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Darmstadt
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 22
    Long pass
    27
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •