Kết quả SV Elversberg vs Karlsruher SC, 00h30 ngày 01/02
Kết quả SV Elversberg vs Karlsruher SC
Đối đầu SV Elversberg vs Karlsruher SC
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 3
0.93U 3
0.951
2.10X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Karlsruher SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20
-
SV Elversberg vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
44'Lukas Petkov (Assist:Robin Fellhauer)1-0
-
50'Carlo Sickinger2-0
-
62'Maximilian Rohr2-0
-
64'2-0Rafael Pedrosa
Sebastian Jung -
64'2-0Luca Pfeiffer
Lilian Egloff -
72'2-0Robert Geller
Bambase Conte -
72'2-0Louey Ben Farhat
Mikkel Kaufmann Sorensen -
73'Filimon Gerezgiher
Tom Zimmerschied2-0 -
75'2-1
Marvin Wanitzek
-
76'Younes Ebnoutalib
Luca Pascal Schnellbacher2-1 -
77'Florian Le Joncour
Muhammed Damar2-1 -
84'2-2
Marvin Wanitzek (Assist:Luca Pfeiffer)
-
86'2-2Marvin Wanitzek Goal awarded
-
90'Paul Stock
Semih Sahin2-2
-
SV Elversberg vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer31Maximilian Rohr19Lukas Pinckert6Robin Fellhauer8Semih Sahin23Carlo Sickinger29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar25Lukas Petkov24Luca Pascal Schnellbacher24Fabian Schleusener14Mikkel Kaufmann Sorensen31Bambase Conte5Robin Heusser25Lilian Egloff10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung28Marcel Franke4Marcel Beifus20David Herold1Max Wei
- Đội hình dự bị
-
27Filimon Gerezgiher3Florian Le Joncour22Younes Ebnoutalib21Paul Stock26Arne Sicker28Tim Boss7Manuel Feil18Mohammad Mahmoud11Luca DurholtzLuca Pfeiffer 16Robert Geller 35Louey Ben Farhat 19Rafael Pedrosa 36Christoph Kobald 22Robin Himmelmann 30Mateo Kritzer 34Robin Bormuth 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergKarlsruher SC
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
386Số đường chuyền479
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass38
-
-
82Pha tấn công94
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation