Kết quả Schalke 04 vs Magdeburg, 02h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20

  • Schalke 04 vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 6'
    Max Gruger
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)
  • 36'
    Paul Seguin
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Martijn Kaars (Assist:Silas Gnaka)
  • 45'
    Mehmet Can Aydin
    0-2
  • 46'
    Adrian Tobias Gantenbein  
    Paul Seguin  
    0-2
  • 55'
    0-3
    goal Martijn Kaars (Assist:Alexander Nollenberger)
  • 60'
    0-3
    Marcus Mathisen
  • 62'
    0-3
     Falko Michel
     Silas Gnaka
  • 64'
    Adrian Tobias Gantenbein
    0-3
  • 65'
    Ilyes Hamache  
    Tobias Mohr  
    0-3
  • 65'
    Pape Meissa Ba  
    Max Gruger  
    0-3
  • 65'
    0-4
    goal Philipp Hercher (Assist:Livan Burcu)
  • 69'
    Adrian Tobias Gantenbein (Assist:Pape Meissa Ba) goal 
    1-4
  • 74'
    1-5
    goal Martijn Kaars (Assist:Marcus Mathisen)
  • 76'
    1-5
     Samuel Loric
     Philipp Hercher
  • 76'
    1-5
     Xavier Amaechi
     Baris Atik
  • 76'
    1-5
     Bryan Silva Teixeira
     Livan Burcu
  • 80'
    1-5
     Tobias Muller
     Daniel Heber
  • 80'
    Janik Bachmann  
    Kenan Karaman  
    1-5
  • 88'
    Tomas Kalas  
    Mehmet Can Aydin  
    1-5
  • 90'
    Janik Bachmann (Assist:Taylan Bulut) goal 
    2-5
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    30
    Anton Donkor
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    31
    Taylan Bulut
    7
    Paul Seguin
    37
    Max Gruger
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    9
    Moussa Sylla
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    17
    Alexander Nollenberger
    11
    Mo El Hankouri
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    24Ilyes Hamache
    14Janik Bachmann
    10Pape Meissa Ba
    17Adrian Tobias Gantenbein
    2Felipe Sanchez
    18Christopher Antwi-Adjej
    27Loris Karius
    5Derry John Murkin
    Samuel Loric 2
    Bryan Silva Teixeira 8
    Tobias Muller 5
    Falko Michel 21
    Xavier Amaechi 20
    Noah Kruth 30
    Connor Krempicki 13
    Alex Ahl-Holmstrom 12
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Magdeburg
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation