Kết quả Schalke 04 vs Hannover 96, 00h30 ngày 15/03
Kết quả Schalke 04 vs Hannover 96
Đối đầu Schalke 04 vs Hannover 96
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Hannover 96 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.40X
3.552
2.81Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
0.71U 1
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Hannover 96
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
Schalke 04 vs Hannover 96: Diễn biến chính
-
27'Christopher Antwi-Adjej1-0
-
40'Adrian Tobias Gantenbein1-0
-
43'1-0Fabian Kunze
-
46'Max Gruger
Janik Bachmann1-0 -
54'1-0Monju Momuluh
-
57'1-0Rabbi Matondo
Monju Momuluh -
57'1-0Jannik Rochelt
Lee Hyun-ju -
61'Tobias Mohr
Mehmet Can Aydin1-0 -
72'1-0Nicolo Tresoldi
Jessic Ngankam -
72'1-0Havard Nielsen
Andreas Voglsammer -
76'Marco Kaminski1-0
-
77'Tomas Kalas
Marco Kaminski1-0 -
77'Amin Younes
Christopher Antwi-Adjej1-0 -
82'1-0Lars Gindorf
Brooklyn Kevin Ezeh -
87'1-1
Jannik Rochelt
-
88'1-2
Havard Nielsen (Assist:Enzo Leopold)
-
90'1-2Rabbi Matondo
-
Schalke 04 vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-127Loris Karius5Derry John Murkin35Marco Kaminski6Ron Schallenberg17Adrian Tobias Gantenbein7Paul Seguin14Janik Bachmann18Christopher Antwi-Adjej19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin10Pape Meissa Ba7Jessic Ngankam32Andreas Voglsammer38Monju Momuluh6Fabian Kunze8Enzo Leopold11Lee Hyun-ju20Jannik Dehm2Josh Knight5Phil Neumann37Brooklyn Kevin Ezeh1Ron Robert Zieler
- Đội hình dự bị
-
26Tomas Kalas8Amin Younes29Tobias Mohr37Max Gruger2Felipe Sanchez28Justin Heekeren30Anton Donkor25Aymen Barkok39Peter RemmertJannik Rochelt 10Lars Gindorf 25Nicolo Tresoldi 9Havard Nielsen 16Rabbi Matondo 40Max Christiansen 13Leo Weinkauf 30Boris Tomiak 3Bartlomiej Wdowik 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisStefan Leitl
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Hannover 96: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Hannover 96
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
434Số đường chuyền337
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
43Đánh đầu31
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass21
-
-
107Pha tấn công78
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation