Kết quả SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern, 19h00 ngày 15/03
Kết quả SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
2'Aaron Zehnter (Assist:Filip Bilbija)1-0
-
6'Filip Bilbija Penalty awarded1-0
-
8'Raphael Obermair2-0
-
15'Filip Bilbija (Assist:Aaron Zehnter)3-0
-
19'Filip Bilbija Goal awarded3-0
-
37'Ilyas Ansah3-0
-
45'3-1
Ragnar Ache
-
45'3-2
Daniel Hanslik
-
46'Sven Michel
Ilyas Ansah3-2 -
50'Laurin Curda3-2
-
55'3-2Tim Breithaupt
-
61'3-3
Ragnar Ache (Assist:Luca Sirch)
-
65'3-3Daisuke Yokota
Kenny Prince Redondo -
65'3-3Leon Robinson
Filip Kaloc -
66'Adriano Grimaldi
Marvin Mehlem3-3 -
66'Mattes Hansen
Martin Ens3-3 -
72'Adriano Grimaldi (Assist:Aaron Zehnter)4-3
-
79'Sebastian Klaas
Filip Bilbija4-3 -
84'Adriano Grimaldi4-3
-
85'4-3Grant-Leon Ranos
Jean Zimmer -
85'Luca Herrmann
Raphael Obermair4-3 -
86'4-3Faride Alidou
Luca Sirch -
89'4-3Julian Krahl
-
90'Aaron Zehnter (Assist:Mattes Hansen)5-3
-
90'5-3Simon Simoni
Julian Krahl -
90'Sven Michel Goal cancelled5-3
-
SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-5-21Manuel Riemann33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze17Laurin Curda32Aaron Zehnter6Marvin Mehlem5Santiago Castaneda43Martin Ens23Raphael Obermair7Filip Bilbija29Ilyas Ansah11Kenny Prince Redondo9Ragnar Ache19Daniel Hanslik8Jean Zimmer16Tim Breithaupt26Filip Kaloc3Florian Kleinhansl33Jan Elvedi31Luca Sirch5Maximilian Bauer1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
22Mattes Hansen11Sven Michel26Sebastian Klaas19Luca Herrmann39Adriano Grimaldi24Casper Terho37Jascha Brandt30Markus Schubert38Tristan ZobelSimon Simoni 25Faride Alidou 48Leon Robinson 37Daisuke Yokota 41Grant-Leon Ranos 42Erik Wekesser 13Frank Ronstadt 27Tobias Raschl 20Almamy Toure 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Kaiserslautern
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút6
-
-
12Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
397Số đường chuyền479
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu40
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn1
-
-
16Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass33
-
-
62Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation