Kết quả Nurnberg vs SSV Ulm 1846, 19h30 ngày 16/02
Kết quả Nurnberg vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Nurnberg vs SSV Ulm 1846
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
1.04U 2.75
0.861
1.85X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 1
0.77U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22
-
Nurnberg vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
20'Berkay Yilmaz0-0
-
31'0-0Maurice Krattenmacher
-
34'0-0Luka Hyrylainen
-
46'0-0Johannes Reichert
Niklas Kolbe -
59'0-0Maurice Krattenmacher
-
69'Janis Antiste
Rafael Lubach0-0 -
69'Danilo Soares
Berkay Yilmaz0-0 -
73'0-0Robert Leipertz
Semir Telalovic -
79'Tim Janisch
Oliver Rose-Villadsen0-0 -
85'Caspar Jander (Assist:Robin Knoche)1-0
-
90'1-0Felix Higl
Oliver Batista Meier -
90'Florian Flick
Jens Castrop1-0 -
90'1-0Bastian Allgeier
Aaron Keller -
90'Simon Joachims
Caspar Jander1-0 -
90'1-0Lucas Roser
Max Brandt -
90'1-0Tom Gaal
-
90'Stefanos Tzimas1-0
-
90'Janis Antiste2-0
-
Nurnberg vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg5-4-11Jan Reichert21Berkay Yilmaz44Ondrej Karafiat31Robin Knoche5Tim Drexler2Oliver Rose-Villadsen17Jens Castrop18Rafael Lubach20Caspar Jander10Julian Justvan9Stefanos Tzimas29Semir Telalovic21Oliver Batista Meier30Maurice Krattenmacher43Romario Rösch23Max Brandt38Luka Hyrylainen16Aaron Keller4Tom Gaal32Philipp Strompf27Niklas Kolbe39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
-
3Danilo Soares28Janis Antiste6Florian Flick35Simon Joachims32Tim Janisch33Nick Seidel36Lukas Schleimer26Christian Mathenia4Fabio GruberFelix Higl 33Robert Leipertz 13Johannes Reichert 5Lucas Roser 9Bastian Allgeier 7Lennart Stoll 18Andreas Ludwig 10Dennis Chessa 11Niclas Thiede 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
NurnbergSSV Ulm 1846
-
11Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
8Cản sút3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
538Số đường chuyền369
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công26
-
-
9Đánh chặn5
-
-
14Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass24
-
-
102Pha tấn công68
-
-
76Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation