Kết quả Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 09/02
Kết quả Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 3
1.00U 3
0.901
1.75X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
6'0-0Ermin Bicakcic No penalty confirmed
-
8'Max Wei0-0
-
30'0-0Mohamed Drager
-
34'0-0Julian Baas Penalty awarded
-
36'0-1
Levente Szabo
-
48'0-1Fabio Di Michele Sanchez
-
55'0-1Marvin Rittmuller
Mohamed Drager -
56'0-1Rayan Philippe
Richmond Tachie -
62'Bambase Conte
Robin Heusser0-1 -
62'Lilian Egloff
Dzenis Burnic0-1 -
66'0-1Sebastian Polter
Levente Szabo -
66'0-1Fabio Di Michele Sanchez
-
74'0-2
Lino Tempelmann (Assist:Rayan Philippe)
-
76'0-2Lino Tempelmann Goal awarded
-
82'Lasse Gunther
David Herold0-2 -
82'Luca Pfeiffer
Robin Bormuth0-2 -
82'Christoph Kobald
Leon Jensen0-2 -
84'0-2Robin Krausse
Julian Baas -
88'0-2Ermin Bicakcic
-
Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC4-2-2-21Max Wei20David Herold4Marcel Beifus32Robin Bormuth2Sebastian Jung6Leon Jensen5Robin Heusser10Marvin Wanitzek7Dzenis Burnic24Fabian Schleusener14Mikkel Kaufmann Sorensen29Richmond Tachie11Levente Szabo2Mohamed Drager44Johan Gomez16Julian Baas20Lino Tempelmann22Fabio Di Michele Sanchez5Robert Ivanov6Ermin Bicakcic21Kevin Ehlers1Ron Ron Hoffmann
- Đội hình dự bị
-
22Christoph Kobald25Lilian Egloff16Luca Pfeiffer29Lasse Gunther31Bambase Conte35Robert Geller30Robin Himmelmann17Nicolai Rapp36Rafael PedrosaRayan Philippe 9Marvin Rittmuller 18Robin Krausse 39Sebastian Polter 17Leon Bell Bell 19Paul Jaeckel 3Justin Duda 34Fabio Kaufmann 7Max Marie 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCEintracht Braunschweig
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
28Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
510Số đường chuyền276
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
39Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn3
-
-
30Ném biên8
-
-
20Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass30
-
-
107Pha tấn công63
-
-
90Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 40 | T B T T T B |
2 | Hamburger SV | 22 | 10 | 9 | 3 | 48 | 29 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Kaiserslautern | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 39 | B T T T T H |
4 | Magdeburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 47 | 33 | 14 | 38 | T T H T B T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 22 | 10 | 7 | 5 | 39 | 31 | 8 | 37 | B H T T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 28 | 8 | 37 | B B T B T T |
7 | SV Elversberg | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 35 | B B B H T T |
8 | Hannover 96 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 22 | 6 | 34 | H T H H H H |
9 | Nurnberg | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 34 | T T B T T T |
10 | Karlsruher SC | 22 | 8 | 6 | 8 | 40 | 42 | -2 | 30 | T B B H B B |
11 | Schalke 04 | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 41 | -2 | 27 | T H T B B T |
12 | Greuther Furth | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 43 | -12 | 26 | B B B T T B |
13 | Darmstadt | 22 | 6 | 7 | 9 | 38 | 37 | 1 | 25 | B H B B B B |
14 | Hertha Berlin | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 36 | -4 | 25 | H T B B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B H H B T T |
16 | Preuben Munster | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T H B B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 30 | -6 | 17 | H B T B B B |
18 | Jahn Regensburg | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 48 | -34 | 15 | T B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation