Kết quả Kaiserslautern vs Hannover 96, 19h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22

  • Kaiserslautern vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 30'
    Daisuke Yokota
    0-0
  • 61'
    0-0
     Kolja Oudenne
     Rabbi Matondo
  • 65'
    0-0
    Fabian Kunze
  • 70'
    Jannis Heuer  
    Filip Kaloc  
    0-0
  • 70'
    Faride Alidou  
    Daisuke Yokota  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Havard Nielsen
     Nicolo Tresoldi
  • 81'
    0-0
     Andreas Voglsammer
     Jessic Ngankam
  • 86'
    Faride Alidou
    0-0
  • 86'
    Daniel Hanslik  
    Ragnar Ache  
    0-0
  • 86'
    Leon Robinson  
    Tim Breithaupt  
    0-0
  • 88'
    0-0
    Boris Tomiak
  • Kaiserslautern vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Kaiserslautern3-4-2-1
    1
    Julian Krahl
    5
    Maximilian Bauer
    31
    Luca Sirch
    33
    Jan Elvedi
    13
    Erik Wekesser
    26
    Filip Kaloc
    16
    Tim Breithaupt
    32
    Jan Gyamerah
    7
    Marlon Ritter
    41
    Daisuke Yokota
    9
    Ragnar Ache
    9
    Nicolo Tresoldi
    7
    Jessic Ngankam
    25
    Lars Gindorf
    40
    Rabbi Matondo
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    20
    Jannik Dehm
    5
    Phil Neumann
    3
    Boris Tomiak
    23
    Marcel Halstenberg
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Leon Robinson
    24Jannis Heuer
    48Faride Alidou
    19Daniel Hanslik
    25Simon Simoni
    3Florian Kleinhansl
    8Jean Zimmer
    20Tobias Raschl
    11Kenny Prince Redondo
    Andreas Voglsammer 32
    Havard Nielsen 16
    Kolja Oudenne 29
    Monju Momuluh 38
    Kenneth Schmidt 4
    Leo Weinkauf 30
    Brooklyn Kevin Ezeh 37
    Bartlomiej Wdowik 17
    Josh Knight 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dirk Schuster
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Kaiserslautern vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Kaiserslautern
    Hannover 96
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    19
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    27
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 22 12 4 6 36 28 8 40 T B T T T B
2 Hamburger SV 22 10 9 3 48 29 19 39 T T T H T H
3 Kaiserslautern 22 11 6 5 39 31 8 39 B T T T T H
4 Magdeburg 22 10 8 4 47 33 14 38 T T H T B T
5 Fortuna Dusseldorf 22 10 7 5 39 31 8 37 B H T T H T
6 SC Paderborn 07 22 10 7 5 36 28 8 37 B B T B T T
7 SV Elversberg 22 10 5 7 40 30 10 35 B B B H T T
8 Hannover 96 22 9 7 6 28 22 6 34 H T H H H H
9 Nurnberg 22 10 4 8 41 37 4 34 T T B T T T
10 Karlsruher SC 22 8 6 8 40 42 -2 30 T B B H B B
11 Schalke 04 22 7 6 9 39 41 -2 27 T H T B B T
12 Greuther Furth 22 7 5 10 31 43 -12 26 B B B T T B
13 Darmstadt 22 6 7 9 38 37 1 25 B H B B B B
14 Hertha Berlin 22 7 4 11 32 36 -4 25 H T B B B B
15 Eintracht Braunschweig 22 5 6 11 21 39 -18 21 B H H B T T
16 Preuben Munster 22 4 8 10 24 32 -8 20 H T H B B B
17 SSV Ulm 1846 22 3 8 11 24 30 -6 17 H B T B B B
18 Jahn Regensburg 22 4 3 15 14 48 -34 15 T B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation