Kết quả Jahn Regensburg vs Hamburger SV, 19h30 ngày 16/02
Kết quả Jahn Regensburg vs Hamburger SV
Đối đầu Jahn Regensburg vs Hamburger SV
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 3
1.05U 3
0.831
5.00X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.20-0.25
0.73O 1.25
1.06U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22
-
Jahn Regensburg vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
6'Sargis Adamyan (Assist:Eric Hottmann)1-0
-
31'1-0Marco Richter
-
54'1-0Davie Selke
-
56'Anssi Suhonen1-0
-
58'1-0William Mikelbrencis
Silvan Hefti -
59'1-0Ludovit Reis
Marco Richter -
64'Christian Viet
Anssi Suhonen1-0 -
74'1-0Emir Sahiti
-
75'1-0Adam Karabec
Ransford Yeboah Konigsdorffer -
75'Frederic Ananou
Eric Hottmann1-0 -
75'Noah Ganaus
Kai Proger1-0 -
75'1-0Otto Stange
Jonas Meffert -
76'1-0Emir Sahiti
-
76'1-0Ludovit Reis
-
80'1-0Daniel Elfadli
Sebastian Schonlau -
83'1-1
Davie Selke
-
89'Tim Handwerker
Sargis Adamyan1-1 -
89'Elias Huth
Bryan Hein1-1 -
90'1-1Daniel Elfadli
-
Jahn Regensburg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg3-4-1-21Felix Gebhardt16Louis Breunig5Rasim Bulic37Leopold Wurm3Bryan Hein30Christian Kuhlwetter15Sebastian Ernst33Kai Proger34Anssi Suhonen22Sargis Adamyan9Eric Hottmann27Davie Selke29Emir Sahiti11Ransford Yeboah Konigsdorffer7Jean-Luc Dompe20Marco Richter23Jonas Meffert30Silvan Hefti5Dennis Hadzikadunic4Sebastian Schonlau28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
20Noah Ganaus29Elias Huth27Frederic Ananou10Christian Viet2Tim Handwerker11Nico Ochojski23Julian Pollersbeck14Robin Ziegele36Ben KiefferAdam Karabec 17William Mikelbrencis 2Daniel Elfadli 8Otto Stange 49Ludovit Reis 14Tom Mickel 12Lukasz Poreba 6Adedire Mebude 16Alexander Rossing-Lelesiit 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgHamburger SV
-
9Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút6
-
-
15Sút Phạt19
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
224Số đường chuyền474
-
-
59%Chuyền chính xác77%
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
34Đánh đầu42
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn14
-
-
24Ném biên31
-
-
23Cản phá thành công14
-
-
24Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass30
-
-
79Pha tấn công132
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 40 | T B T T T B |
2 | Hamburger SV | 22 | 10 | 9 | 3 | 48 | 29 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Kaiserslautern | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 39 | B T T T T H |
4 | Magdeburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 47 | 33 | 14 | 38 | T T H T B T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 22 | 10 | 7 | 5 | 39 | 31 | 8 | 37 | B H T T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 28 | 8 | 37 | B B T B T T |
7 | SV Elversberg | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 35 | B B B H T T |
8 | Hannover 96 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 22 | 6 | 34 | H T H H H H |
9 | Nurnberg | 22 | 10 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 34 | T T B T T T |
10 | Karlsruher SC | 22 | 8 | 6 | 8 | 40 | 42 | -2 | 30 | T B B H B B |
11 | Schalke 04 | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 41 | -2 | 27 | T H T B B T |
12 | Greuther Furth | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 43 | -12 | 26 | B B B T T B |
13 | Darmstadt | 22 | 6 | 7 | 9 | 38 | 37 | 1 | 25 | B H B B B B |
14 | Hertha Berlin | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 36 | -4 | 25 | H T B B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 21 | B H H B T T |
16 | Preuben Munster | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | H T H B B B |
17 | SSV Ulm 1846 | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 30 | -6 | 17 | H B T B B B |
18 | Jahn Regensburg | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 48 | -34 | 15 | T B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation