Kết quả Hertha Berlin vs Schalke 04, 19h00 ngày 08/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25

  • Hertha Berlin vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Tomas Kalas (Assist:Paul Seguin)
  • 39'
    0-1
    Taylan Bulut
  • 42'
    Mickael Cuisance
    0-1
  • 51'
    Fabian Reese (Assist:Deyovaisio Zeefuik) goal 
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Kenan Karaman
  • 64'
    1-2
    Pape Meissa Ba
  • 69'
    1-2
     Amin Younes
     Mehmet Can Aydin
  • 69'
    1-2
     Adrian Tobias Gantenbein
     Taylan Bulut
  • 72'
    Derry Scherhant  
    Ibrahim Maza  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Peter Remmert
     Pape Meissa Ba
  • 77'
    1-2
     Derry John Murkin
     Anton Donkor
  • 81'
    Marten Winkler  
    Toni Leistner  
    1-2
  • 81'
    Luca Wollschlager  
    Luca Schuler  
    1-2
  • 85'
    1-2
    Derry John Murkin
  • 89'
    1-2
     Tobias Mohr
     Christopher Antwi-Adjej
  • 90'
    Deyovaisio Zeefuik
    1-2
  • 90'
    Florian Niederlechner  
    Pascal Klemens  
    1-2
  • Hertha Berlin vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin3-4-2-1
    1
    Tjark Ernst
    31
    Marton Dardai
    37
    Toni Leistner
    44
    Linus Gechter
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    41
    Pascal Klemens
    27
    Mickael Cuisance
    16
    Jonjoe Kenny
    11
    Fabian Reese
    10
    Ibrahim Maza
    18
    Luca Schuler
    10
    Pape Meissa Ba
    23
    Mehmet Can Aydin
    19
    Kenan Karaman
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    31
    Taylan Bulut
    26
    Tomas Kalas
    35
    Marco Kaminski
    30
    Anton Donkor
    27
    Loris Karius
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Florian Niederlechner
    49Luca Wollschlager
    39Derry Scherhant
    22Marten Winkler
    20Palko Dardai
    35Marius Gersbeck
    5Andreas Bouchalakis
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    33Michal Karbownik
    Amin Younes 8
    Tobias Mohr 29
    Adrian Tobias Gantenbein 17
    Derry John Murkin 5
    Peter Remmert 39
    Felipe Sanchez 2
    Aymen Barkok 25
    Justin Heekeren 28
    Max Gruger 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Schalke 04
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    20
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation