Kết quả Hannover 96 vs Hamburger SV, 23h30 ngày 23/08
Kết quả Hannover 96 vs Hamburger SV
Nhận định Hannover vs Hamburg, 23h30 ngày 23/8
Đối đầu Hannover 96 vs Hamburger SV
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/08/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 3
0.95U 3
0.911
2.34X
3.952
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 1.25
1.05U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Hamburger SV
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 3
-
Hannover 96 vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
28'0-0Sebastian Schonlau
-
35'Jannik Rochelt Goal Disallowed0-0
-
38'Jannik Dehm0-0
-
38'0-0Silvan Hefti
-
47'0-0Davie Selke
-
49'Jessic Ngankam1-0
-
58'Jessic Ngankam1-0
-
70'1-0Robert-Nesta Glatzel
Davie Selke -
71'1-0Lukasz Poreba
Ludovit Reis -
72'Nicolo Tresoldi
Jessic Ngankam1-0 -
72'Andreas Voglsammer
Lee Hyun-ju1-0 -
76'Josh Knight
Marcel Halstenberg1-0 -
78'1-0Fabio Balde
Ransford Yeboah Konigsdorffer -
79'Jannik Rochelt1-0
-
81'Andreas Voglsammer1-0
-
88'1-0Nicolas Oliveira Kisilowski
Silvan Hefti -
88'1-0Levin Oztunali
Adam Karabec -
90'Brooklyn Kevin Ezeh
Jannik Rochelt1-0 -
90'Fabian Kunze
Havard Nielsen1-0 -
90'1-0Sebastian Schonlau
-
Hannover 96 vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-4-1-11Ron Robert Zieler20Jannik Dehm23Marcel Halstenberg5Phil Neumann21Sei Muroya10Jannik Rochelt8Enzo Leopold13Max Christiansen11Lee Hyun-ju16Havard Nielsen7Jessic Ngankam17Adam Karabec27Davie Selke11Ransford Yeboah Konigsdorffer14Ludovit Reis23Jonas Meffert10Immanuel Pherai30Silvan Hefti5Dennis Hadzikadunic4Sebastian Schonlau28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
9Nicolo Tresoldi32Andreas Voglsammer2Josh Knight37Brooklyn Kevin Ezeh6Fabian Kunze30Leo Weinkauf25Lars Gindorf29Kolja Oudenne14Husseyn ChakrounRobert-Nesta Glatzel 9Lukasz Poreba 6Fabio Balde 45Levin Oztunali 21Nicolas Oliveira Kisilowski 47Tom Mickel 12Moritz Heyer 3Noah Katterbach 33Guilherme Ramos 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Hamburger SV
-
1Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt21
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
392Số đường chuyền435
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
14Thử thách11
-
-
23Long pass16
-
-
114Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation