Kết quả Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21

  • Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Myron van Brederode (Assist:Jonah Niemiec)
  • 30'
    0-1
    Shinta Appelkamp
  • 35'
    Jannik Rochelt goal 
    1-1
  • 37'
    1-1
    Myron van Brederode
  • 44'
    Jessic Ngankam
    1-1
  • 65'
    Monju Momuluh  
    Rabbi Matondo  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Dzenan Pejcinovic
     Jonah Niemiec
  • 68'
    1-1
     Danny Latza
     Myron van Brederode
  • 77'
    Lars Gindorf  
    Nicolo Tresoldi  
    1-1
  • 85'
    Havard Nielsen  
    Jessic Ngankam  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Nicolas Gavory
     Matthias Zimmermann
  • 87'
    1-1
     Danny Schmidt
     Shinta Appelkamp
  • 90'
    1-1
    Dawid Kownacki
  • 90'
    1-1
     Vincent Vermeij
     Valgeir Lunddal Fridriksson
  • Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 964-2-3-1
    1
    Ron Robert Zieler
    23
    Marcel Halstenberg
    3
    Boris Tomiak
    5
    Phil Neumann
    20
    Jannik Dehm
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    40
    Rabbi Matondo
    7
    Jessic Ngankam
    10
    Jannik Rochelt
    9
    Nicolo Tresoldi
    24
    Dawid Kownacki
    18
    Jonah Niemiec
    23
    Shinta Appelkamp
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    10
    Myron van Brederode
    25
    Matthias Zimmermann
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    15
    Tim Oberdorf
    20
    Jamil Siebert
    5
    Moritz Heyer
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Lars Gindorf
    38Monju Momuluh
    16Havard Nielsen
    32Andreas Voglsammer
    13Max Christiansen
    30Leo Weinkauf
    17Bartlomiej Wdowik
    2Josh Knight
    29Kolja Oudenne
    Nicolas Gavory 34
    Danny Latza 46
    Dzenan Pejcinovic 7
    Vincent Vermeij 9
    Danny Schmidt 22
    Andre Hoffmann 3
    Florian Schock 26
    Jan Boller 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    Fortuna Dusseldorf
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    27
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation