Kết quả Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 09/02
Kết quả Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.05X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
26'0-1
Myron van Brederode (Assist:Jonah Niemiec)
-
30'0-1Shinta Appelkamp
-
35'Jannik Rochelt1-1
-
37'1-1Myron van Brederode
-
44'Jessic Ngankam1-1
-
65'Monju Momuluh
Rabbi Matondo1-1 -
68'1-1Dzenan Pejcinovic
Jonah Niemiec -
68'1-1Danny Latza
Myron van Brederode -
77'Lars Gindorf
Nicolo Tresoldi1-1 -
85'Havard Nielsen
Jessic Ngankam1-1 -
86'1-1Nicolas Gavory
Matthias Zimmermann -
87'1-1Danny Schmidt
Shinta Appelkamp -
90'1-1Dawid Kownacki
-
90'1-1Vincent Vermeij
Valgeir Lunddal Fridriksson
-
Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-2-3-11Ron Robert Zieler23Marcel Halstenberg3Boris Tomiak5Phil Neumann20Jannik Dehm6Fabian Kunze8Enzo Leopold40Rabbi Matondo7Jessic Ngankam10Jannik Rochelt9Nicolo Tresoldi24Dawid Kownacki18Jonah Niemiec23Shinta Appelkamp11Moritz-Broni Kwarteng10Myron van Brederode25Matthias Zimmermann12Valgeir Lunddal Fridriksson15Tim Oberdorf20Jamil Siebert5Moritz Heyer33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
25Lars Gindorf38Monju Momuluh16Havard Nielsen32Andreas Voglsammer13Max Christiansen30Leo Weinkauf17Bartlomiej Wdowik2Josh Knight29Kolja OudenneNicolas Gavory 34Danny Latza 46Dzenan Pejcinovic 7Vincent Vermeij 9Danny Schmidt 22Andre Hoffmann 3Florian Schock 26Jan Boller 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Fortuna Dusseldorf
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
14Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
462Số đường chuyền400
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
36Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn4
-
-
21Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass27
-
-
98Pha tấn công99
-
-
55Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation