Kết quả Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846, 19h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20

  • Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính

  • 9'
    Isak Bergmann Johannesson (Assist:Moritz-Broni Kwarteng) goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Aaron Keller (Assist:Maurice Krattenmacher)
  • 15'
    Dawid Kownacki (Assist:Moritz-Broni Kwarteng) goal 
    2-1
  • 19'
    2-1
    Romario Rösch
  • 21'
    Myron van Brederode
    2-1
  • 27'
    2-1
    Philipp Strompf
  • 46'
    Matthias Zimmermann  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    2-1
  • 52'
    2-2
    goal Oliver Batista Meier (Assist:Tom Gaal)
  • 60'
    Dawid Kownacki goal 
    3-2
  • 64'
    Danny Schmidt  
    Dzenan Pejcinovic  
    3-2
  • 64'
    Shinta Appelkamp  
    Moritz-Broni Kwarteng  
    3-2
  • 74'
    Isak Bergmann Johannesson
    3-2
  • 76'
    Tim Oberdorf
    3-2
  • 83'
    Andre Hoffmann  
    Myron van Brederode  
    3-2
  • 86'
    3-2
     Lucas Roser
     Semir Telalovic
  • 86'
    3-2
     Felix Higl
     Maurice Krattenmacher
  • 86'
    3-2
     Bastian Allgeier
     Johannes Reichert
  • 89'
    Giovanni Haag
    3-2
  • 90'
    3-2
    Bastian Allgeier
  • 90'
    Vincent Vermeij  
    Dawid Kownacki  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Felix Higl
  • Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-4-2
    33
    Florian Kastenmeier
    5
    Moritz Heyer
    20
    Jamil Siebert
    15
    Tim Oberdorf
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    6
    Giovanni Haag
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    24
    Dawid Kownacki
    7
    Dzenan Pejcinovic
    29
    Semir Telalovic
    30
    Maurice Krattenmacher
    21
    Oliver Batista Meier
    43
    Romario Rösch
    23
    Max Brandt
    14
    Dennis Dressel
    16
    Aaron Keller
    4
    Tom Gaal
    5
    Johannes Reichert
    32
    Philipp Strompf
    39
    Christian Ortag
    SSV Ulm 18463-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Matthias Zimmermann
    3Andre Hoffmann
    23Shinta Appelkamp
    9Vincent Vermeij
    22Danny Schmidt
    18Jonah Niemiec
    26Florian Schock
    45Karim Affo
    Felix Higl 33
    Lucas Roser 9
    Bastian Allgeier 7
    Luka Hyrylainen 38
    Lennart Stoll 18
    Niklas Kolbe 27
    Andreas Ludwig 10
    Dennis Chessa 11
    Niclas Thiede 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Airlie
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    SSV Ulm 1846
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 442
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation