Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin, 02h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22

  • Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Fabian Reese (Assist:Ibrahim Maza)
  • 46'
    Shinta Appelkamp  
    Jonah Niemiec  
    0-1
  • 46'
    Dzenan Pejcinovic  
    Moritz-Broni Kwarteng  
    0-1
  • 55'
    Dzenan Pejcinovic (Assist:Dawid Kownacki) goal 
    1-1
  • 56'
    Jamil Siebert
    1-1
  • 58'
    Dzenan Pejcinovic (Assist:Dawid Kownacki) goal 
    2-1
  • 69'
    2-1
     Luca Schuler
     Pascal Klemens
  • 73'
    Nicolas Gavory  
    Myron van Brederode  
    2-1
  • 78'
    2-1
     Diego Demme
     Michal Karbownik
  • 78'
    2-1
     Marten Winkler
     Derry Scherhant
  • 86'
    Vincent Vermeij  
    Dawid Kownacki  
    2-1
  • 87'
    Matthias Zimmermann  
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    2-1
  • Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-1-4-1
    33
    Florian Kastenmeier
    5
    Moritz Heyer
    20
    Jamil Siebert
    15
    Tim Oberdorf
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    6
    Giovanni Haag
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    11
    Moritz-Broni Kwarteng
    18
    Jonah Niemiec
    24
    Dawid Kownacki
    39
    Derry Scherhant
    27
    Mickael Cuisance
    10
    Ibrahim Maza
    11
    Fabian Reese
    41
    Pascal Klemens
    33
    Michal Karbownik
    16
    Jonjoe Kenny
    44
    Linus Gechter
    31
    Marton Dardai
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    35
    Marius Gersbeck
    Hertha Berlin4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Nicolas Gavory
    7Dzenan Pejcinovic
    25Matthias Zimmermann
    23Shinta Appelkamp
    9Vincent Vermeij
    26Florian Schock
    3Andre Hoffmann
    45Karim Affo
    22Danny Schmidt
    Diego Demme 6
    Luca Schuler 18
    Marten Winkler 22
    Smail Prevljak 9
    Tjark Ernst 1
    Palko Dardai 20
    Toni Leistner 37
    Florian Niederlechner 7
    Jon Dagur Thorsteinsson 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Hertha Berlin
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 26 13 9 4 58 32 26 48 T H T B T T
2 FC Koln 26 14 5 7 40 31 9 47 T B H B T T
3 SC Paderborn 07 26 12 9 5 44 32 12 45 T T H T H T
4 Kaiserslautern 26 12 7 7 46 40 6 43 T H B T H B
5 Magdeburg 26 11 9 6 53 41 12 42 B T B T H B
6 Hannover 96 26 11 9 6 34 26 8 42 H H H T H T
7 Nurnberg 26 12 5 9 46 39 7 41 T T H B T T
8 Fortuna Dusseldorf 26 11 8 7 43 38 5 41 H T H B B T
9 SV Elversberg 26 11 7 8 45 32 13 40 T T H T H B
10 Karlsruher SC 26 10 7 9 44 46 -2 37 B B T T B H
11 Schalke 04 26 9 6 11 43 46 -3 33 B T B T T B
12 Greuther Furth 26 9 6 11 37 48 -11 33 T B T T H B
13 Darmstadt 26 8 7 11 45 43 2 31 B B T B T B
14 Hertha Berlin 26 8 5 13 38 43 -5 29 B B H B B T
15 Preuben Munster 26 6 8 12 27 34 -7 26 B B T B B T
16 Eintracht Braunschweig 26 5 8 13 24 49 -25 23 T T B H H B
17 SSV Ulm 1846 26 3 11 12 25 32 -7 20 B B H H B H
18 Jahn Regensburg 26 4 4 18 14 54 -40 16 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation