Kết quả FC Koln vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 29/09
Kết quả FC Koln vs Karlsruher SC
Đối đầu FC Koln vs Karlsruher SC
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:30
-
FC Koln4Karlsruher SC 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 3.25
0.92U 3.25
0.961
1.70X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 7
-
FC Koln vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
3'Luca Waldschmidt1-0
-
6'1-0Dzenis Burnic
-
7'Damion Downs (Assist:Leart Paqarada)2-0
-
15'Damion Downs (Assist:Leart Paqarada)3-0
-
19'3-1Marvin Wanitzek (Assist:Budu Zivzivadze)
-
27'3-2Marvin Wanitzek
-
45'Tim Lemperle4-2
-
45'4-2Marvin Wanitzek
-
52'4-3Leon Jensen (Assist:Marvin Wanitzek)
-
55'4-4Marvin Wanitzek (Assist:Lasse Gunther)
-
56'Rasmus Carstensen
Jan Thielmann4-4 -
61'4-4Lasse Gunther
-
63'Marvin Obuz
Damion Downs4-4 -
71'4-4David Herold
Lasse Gunther -
75'Steffen Tigges
Tim Lemperle4-4 -
75'Jaka Cuber Potocnik
Luca Waldschmidt4-4 -
79'4-4Luca Pfeiffer
Budu Zivzivadze -
86'4-4Robin Heusser
Leon Jensen -
86'4-4Andrin Hunziker
Fabian Schleusener
-
FC Koln vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-140Jonas Urbig17Leart Paqarada24Julian Pauli4Timo Hubers29Jan Thielmann8Denis Huseinbasic6Eric Martel37Linton Maina9Luca Waldschmidt19Tim Lemperle42Damion Downs11Budu Zivzivadze24Fabian Schleusener7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung22Christoph Kobald4Marcel Beifus29Lasse Gunther1Max WeiB
- Đội hình dự bị
-
18Rasmus Carstensen16Marvin Obuz21Steffen Tigges43Jaka Cuber Potocnik11Florian Kainz35Max Finkgrafe3Dominique Heintz1Marvin Schwabe47Mathias OlesenLuca Pfeiffer 16David Herold 20Robin Heusser 5Andrin Hunziker 9Robin Himmelmann 30Robert Geller 35Ali Eren Ersungur 27Rafael Pedrosa 36Enes Zengin 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
FC KolnKarlsruher SC
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút9
-
-
12Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
475Số đường chuyền449
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
28Đánh đầu43
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn2
-
-
14Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
12Long pass38
-
-
100Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation