Kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC, 00h30 ngày 08/03
Kết quả Darmstadt vs Karlsruher SC
Đối đầu Darmstadt vs Karlsruher SC
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.91U 2.75
0.991
1.91X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Darmstadt vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
10'Isac Lidberg1-0
-
30'1-0Nicolai Rapp
-
50'1-0Marcel Beifus
-
64'1-0Leon Jensen
Christoph Kobald -
64'1-0Lasse Gunther
David Herold -
64'1-0Louey Ben Farhat
Mikkel Kaufmann Sorensen -
66'Luca Marseiler
Jean-Paul Boetius1-0 -
71'Marco Thiede
Sergio Lopez Galache1-0 -
73'Killian Corredor (Assist:Isac Lidberg)2-0
-
78'2-0Lilian Egloff
Dzenis Burnic -
78'2-0Luca Pfeiffer
Nicolai Rapp -
79'Merveille Papela (Assist:Killian Corredor)3-0
-
81'Matej Maglica
Fraser Hornby3-0 -
81'Fynn Lakenmacher
Isac Lidberg3-0 -
81'Tobias Kempe
Andreas Muller3-0
-
Darmstadt vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-1-3-21Marcel Schuhen3Guillermo Bueno Lopez20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache21Merveille Papela34Killian Corredor16Andreas Muller10Jean-Paul Boetius9Fraser Hornby7Isac Lidberg14Mikkel Kaufmann Sorensen24Fabian Schleusener2Sebastian Jung7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp10Marvin Wanitzek20David Herold22Christoph Kobald28Marcel Franke4Marcel Beifus1Max Wei
- Đội hình dự bị
-
5Matej Maglica13Marco Thiede8Luca Marseiler11Tobias Kempe19Fynn Lakenmacher30Alexander Brunst-Zollner14Meldin Dreskovic46TIm ArnoldLuca Pfeiffer 16Lasse Gunther 29Lilian Egloff 25Leon Jensen 6Louey Ben Farhat 19Robin Heusser 5Robin Bormuth 32Robin Himmelmann 30Rafael Pedrosa 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
DarmstadtKarlsruher SC
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
10Sút Phạt6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
499Số đường chuyền398
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
29Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua9
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn6
-
-
24Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass30
-
-
98Pha tấn công98
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 26 | 13 | 9 | 4 | 58 | 32 | 26 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Koln | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 47 | T B H B T T |
3 | SC Paderborn 07 | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T H T H T |
4 | Kaiserslautern | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 40 | 6 | 43 | T H B T H B |
5 | Magdeburg | 26 | 11 | 9 | 6 | 53 | 41 | 12 | 42 | B T B T H B |
6 | Hannover 96 | 26 | 11 | 9 | 6 | 34 | 26 | 8 | 42 | H H H T H T |
7 | Nurnberg | 26 | 12 | 5 | 9 | 46 | 39 | 7 | 41 | T T H B T T |
8 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 38 | 5 | 41 | H T H B B T |
9 | SV Elversberg | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 40 | T T H T H B |
10 | Karlsruher SC | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 46 | -2 | 37 | B B T T B H |
11 | Schalke 04 | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 46 | -3 | 33 | B T B T T B |
12 | Greuther Furth | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 33 | T B T T H B |
13 | Darmstadt | 26 | 8 | 7 | 11 | 45 | 43 | 2 | 31 | B B T B T B |
14 | Hertha Berlin | 26 | 8 | 5 | 13 | 38 | 43 | -5 | 29 | B B H B B T |
15 | Preuben Munster | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 34 | -7 | 26 | B B T B B T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T T B H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 26 | 3 | 11 | 12 | 25 | 32 | -7 | 20 | B B H H B H |
18 | Jahn Regensburg | 26 | 4 | 4 | 18 | 14 | 54 | -40 | 16 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation