Kết quả Darmstadt vs Hertha Berlin, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Darmstadt vs Hertha Berlin
Đối đầu Darmstadt vs Hertha Berlin
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Darmstadt 53Hertha Berlin 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 3
0.94U 3
0.921
2.25X
3.402
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Darmstadt vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
20'Fynn-Luca Lakenmacher0-0
-
21'0-1Florian Niederlechner (Assist:Derry Scherhant)
-
23'0-1Jonjoe Kenny
-
27'Kai Klefisch Goal Disallowed0-1
-
28'Sergio Lopez Galache0-1
-
37'Kai Klefisch0-1
-
44'0-1Ibrahim Maza
-
45'Philipp Forster1-1
-
50'Fabian Nuernberger1-1
-
51'1-1Jon Dagur Thorsteinsson Goal Disallowed
-
52'Aleksandar Vukotic1-1
-
59'Oscar Vilhelmsson
Fynn-Luca Lakenmacher1-1 -
59'Guillermo Bueno Lopez
Fabian Nuernberger1-1 -
65'Isac Lidberg (Assist:Guillermo Bueno Lopez)2-1
-
69'2-1Marten Winkler
Jon Dagur Thorsteinsson -
69'2-1Luca Schuler
Florian Niederlechner -
75'Merveille Papela
Philipp Forster2-1 -
81'Andreas Muller (Assist:Clemens Riedel)3-1
-
82'3-1Smail Prevljak
Palko Dardai -
87'3-1Mickael Cuisance
-
88'Luca Marseiler
Isac Lidberg3-1 -
88'Matej Maglica
Kai Klefisch3-1
-
Darmstadt vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor16Andreas Muller17Kai Klefisch18Philipp Forster19Fynn-Luca Lakenmacher7Isac Lidberg7Florian Niederlechner39Derry Scherhant10Ibrahim Maza20Palko Dardai27Mickael Cuisance8Kevin Sessa24Jon Dagur Thorsteinsson16Jonjoe Kenny41Pascal Klemens42Deyovaisio Zeefuik1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
5Matej Maglica21Merveille Papela8Luca Marseiler3Guillermo Bueno Lopez29Oscar Vilhelmsson23Klaus Gjasula30Alexander Brunst-Zollner13Marco Thiede11Tobias KempeSmail Prevljak 9Luca Schuler 18Marten Winkler 22Gustav Christensen 26Andreas Bouchalakis 5Tim Goller 43Boris Lum 21Sebastian Weiland 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
DarmstadtHertha Berlin
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
21Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
459Số đường chuyền416
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn7
-
-
18Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
100Pha tấn công80
-
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation