Kết quả VfL Osnabruck vs Fortuna Dusseldorf, 00h30 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 26

  • VfL Osnabruck vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Christos Tzolis (Assist:Ao Tanaka)
  • 38'
    0-1
    Isak Bergmann Johannesson
  • 46'
    Robert Tesche  
    Lukas Kunze  
    0-1
  • 57'
    0-1
     Takashi Uchino
     Nicolas Gavory
  • 58'
    Athanasios Androutsos
    0-1
  • 60'
    0-2
    goal Takashi Uchino (Assist:Christos Tzolis)
  • 64'
    Jannes Wulff  
    Charalampos Makridis  
    0-2
  • 64'
    Niklas Wiemann  
    Oumar Diakhite  
    0-2
  • 64'
    Lex-Tyger Lobinger  
    Christian Conteh  
    0-2
  • 72'
    0-3
    goal Marlon Mustapha (Assist:Christos Tzolis)
  • 75'
    0-3
    Christos Tzolis Goal awarded
  • 83'
    0-3
     Shinta Appelkamp
     Isak Bergmann Johannesson
  • 83'
    0-3
     Dennis Jastrzembski
     Felix Klaus
  • 85'
    Noel Niemann  
    Dave Gnaase  
    0-3
  • 87'
    0-3
     Vincent Vermeij
     Marlon Mustapha
  • 88'
    0-3
     Jonah Niemiec
     Christos Tzolis
  • 88'
    0-4
    goal Ao Tanaka (Assist:Matthias Zimmermann)
  • 90'
    0-4
    Ao Tanaka
  • VfL Osnabruck vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Osnabruck4-5-1
    22
    Philipp Kuhn
    3
    Florian Kleinhansl
    14
    Oumar Diakhite
    4
    Maxwell Gyamfi
    2
    Athanasios Androutsos
    11
    Charalampos Makridis
    13
    Lukas Kunze
    26
    Dave Gnaase
    27
    Mickael Cuisance
    17
    Christian Conteh
    9
    Erik Engelhardt
    36
    Marlon Mustapha
    11
    Felix Klaus
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    7
    Christos Tzolis
    6
    Yannik Engelhardt
    4
    Ao Tanaka
    25
    Matthias Zimmermann
    15
    Tim Oberdorf
    20
    Jamil Siebert
    34
    Nicolas Gavory
    33
    Florian Kastenmeier
    Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Robert Tesche
    25Niklas Wiemann
    21Lex-Tyger Lobinger
    7Noel Niemann
    32Jannes Wulff
    37Thomas Goiginger
    10Kwasi Okyere Wriedt
    5Bashkim Ajdini
    1Lennart Grill
    Jonah Niemiec 18
    Dennis Jastrzembski 27
    Shinta Appelkamp 23
    Takashi Uchino 2
    Vincent Vermeij 9
    Andre Hoffmann 3
    Christoph Daferner 22
    Karol Niemczycki 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Schweinsteiger
    Daniel Thioune
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Osnabruck vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê

  • VfL Osnabruck
    Fortuna Dusseldorf
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation