Kết quả BFC Viktoria 1889 vs Augsburg, 18h00 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 1

  • BFC Viktoria 1889 vs Augsburg: Diễn biến chính

  • 4'
    Liu Aidan (Assist:Nicolas Hebisch) goal 
    1-0
  • 7'
    Meisour Mohamed
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Elvis Rexhbecaj (Assist:Phillip Tietz)
  • 47'
    1-1
    Elvis Rexhbecaj
  • 53'
    1-2
    goal Samuel Essende (Assist:Arne Maier)
  • 57'
    Metehan Yildirim
    1-2
  • 61'
    Alexander Dikarev
    1-2
  • 77'
    Shean Mensah
    1-2
  • 82'
    1-2
    Dimitris Giannoulis
  • 86'
    1-2
    Kristijan Jakic
  • 87'
    1-3
    goal Niklas Dorsch (Assist:Yusuf Kabadayi)
  • 90'
    1-4
    goal Phillip Tietz (Assist:Dimitris Giannoulis)
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • BFC Viktoria 1889 vs Augsburg: Số liệu thống kê

  • BFC Viktoria 1889
    Augsburg
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 20%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    80%
  •  
     
  • 191
    Số đường chuyền
    616
  •  
     
  • 59%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 21
    Long pass
    32
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •