Kết quả Werder Bremen vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 01/02
Kết quả Werder Bremen vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Mainz 05, 2h30 ngày 1/2
Đối đầu Werder Bremen vs FSV Mainz 05
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
10'0-0Robin Zentner
-
12'Marvin Ducksch0-0
-
14'Leonardo Bittencourt1-0
-
26'Marco Friedl1-0
-
36'Skelly Alvero
Leonardo Bittencourt1-0 -
42'Niklas Stark1-0
-
44'1-0Anthony Caci
-
46'1-0Hong Hyun Seok
Nadiem Amiri -
56'1-0Maxim Leitsch
Stefan Bell -
70'Marco Grull
Marvin Ducksch1-0 -
70'Derrick Kohn
Issa Kabore1-0 -
78'1-0Armindo Sieb
Nelson Weiper -
78'Romano Schmid1-0
-
80'1-0Lee Jae Sung
-
81'1-0Arnaud Nordin
Phillipp Mwene -
81'1-0Silvan Widmer
Anthony Caci -
86'Amos Pieper
Anthony Jung1-0 -
90'Michael Zetterer1-0
-
90'Marco Friedl1-0
-
90'Senne Lynen1-0
-
90'Niklas Stark1-0
-
90'Mitchell Weiser1-0
-
Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark29Issa Kabore20Romano Schmid14Senne Lynen10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser11Justin Njinmah7Marvin Ducksch44Nelson Weiper8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
28Skelly Alvero19Derrick Kohn5Amos Pieper17Marco Grull39Patrice Covic33Abdenego Nankishi30Mio Backhaus13Milos VeljkovicArnaud Nordin 9Maxim Leitsch 5Armindo Sieb 11Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14Moritz Jenz 3Lasse RieB 1Andreas Hanche-Olsen 25Lennard Maloney 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Werder BremenFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
13Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
324Số đường chuyền541
-
-
68%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
45Đánh đầu45
-
-
27Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn1
-
-
23Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách7
-
-
22Long pass25
-
-
74Pha tấn công140
-
-
29Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 26 | 19 | 5 | 2 | 75 | 24 | 51 | 62 | T H T T B H |
2 | Bayer Leverkusen | 26 | 16 | 8 | 2 | 59 | 33 | 26 | 56 | H H T T B T |
3 | FSV Mainz 05 | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 16 | 45 | H T T T T H |
4 | Eintracht Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 14 | 45 | H T B B B T |
5 | RB Leipzig | 26 | 11 | 9 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | T H H B H T |
6 | SC Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | -2 | 42 | T T T H H H |
7 | Borussia Monchengladbach | 26 | 12 | 4 | 10 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B T B T |
8 | VfL Wolfsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 49 | 40 | 9 | 38 | H T H T H B |
9 | Augsburg | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 35 | -6 | 38 | H H T H T T |
10 | VfB Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 4 | 37 | T B H B H B |
11 | Borussia Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 4 | 35 | B B T T B B |
12 | Werder Bremen | 26 | 9 | 6 | 11 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B B B T B |
13 | Union Berlin | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | T B B B T H |
14 | TSG Hoffenheim | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 26 | B T H T H B |
15 | St. Pauli | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 30 | -10 | 25 | B B B B H T |
16 | VfL Bochum | 26 | 5 | 5 | 16 | 27 | 52 | -25 | 20 | H T H B T B |
17 | Heidenheimer | 26 | 5 | 4 | 17 | 31 | 52 | -21 | 19 | B B H B H T |
18 | Holstein Kiel | 26 | 4 | 5 | 17 | 38 | 64 | -26 | 17 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation