Kết quả VfB Stuttgart vs St. Pauli, 21h30 ngày 21/12
Kết quả VfB Stuttgart vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs St. Pauli, 21h30 ngày 21/12
Đối đầu VfB Stuttgart vs St. Pauli
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202421:30
-
VfB Stuttgart 20St. Pauli 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.55X
4.552
5.60Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs St. Pauli
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
VfB Stuttgart vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
21'0-1Johannes Eggestein (Assist:Jackson Irvine)
-
45'0-1Johannes Eggestein
-
46'Anrie Chase
Anthony Rouault0-1 -
54'0-1Johannes Eggestein
-
66'Fabian Rieder
Josha Vagnoman0-1 -
70'0-1Adam Dzwigala
Lars Ritzka -
70'0-1Daniel Sinani
Johannes Eggestein -
74'Pascal Stenzel
Julian Chabot0-1 -
76'Yannik Keitel0-1
-
82'0-1Erik Ahlstrand
Morgan Guilavogui -
83'0-1Daniel Sinani
-
89'Jarzinho Malanga
Yannik Keitel0-1 -
90'Nick Woltemade0-1
-
90'0-1Andreas Albers
Oladapo Afolayan
-
VfB Stuttgart vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart3-4-2-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Anthony Rouault27Chris Fuhrich6Angelo Stiller5Yannik Keitel4Josha Vagnoman11Nick Woltemade8Enzo Millot9Ermedin Demirovic29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu4David Nemeth5Hauke Wahl21Lars Ritzka22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
15Pascal Stenzel32Fabian Rieder45Anrie Chase47Jarzinho Malanga2Ameen Al Dakhil1Fabian Bredlow3Ramon Hendriks20Leonidas Stergiou13Frans KratzigAndreas Albers 19Daniel Sinani 10Adam Dzwigala 25Erik Ahlstrand 20Maurides Roque Junior 33Eric Oelschlagel 32Scott Banks 18Marwin Schmitz 42Fin Stevens 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
13Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
676Số đường chuyền261
-
-
89%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị5
-
-
30Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công27
-
-
4Thay người4
-
-
17Đánh chặn7
-
-
33Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công27
-
-
6Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass17
-
-
133Pha tấn công60
-
-
84Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T T T B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 32 | -1 | 26 | H T T T B H |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 19 | T H B B B T |
13 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
14 | Union Berlin | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H B B B |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation