Kết quả Bayern Munich vs Werder Bremen, 02h30 ngày 08/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 21

  • Bayern Munich vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
     Skelly Alvero
     Jens Stage
  • 52'
    0-0
     Andre Silva
     Justin Njinmah
  • 54'
    0-0
    Anthony Jung
  • 55'
    0-0
    Mitchell Weiser
  • 56'
    Harry Kane goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Andre Silva
  • 73'
    Konrad Laimer  
    Sacha Boey  
    1-0
  • 81'
    Leon Goretzka  
    Aleksandar Pavlovic  
    1-0
  • 81'
    Leroy Sane  
    Kingsley Coman  
    1-0
  • 82'
    Leroy Sane (Assist:Konrad Laimer) goal 
    2-0
  • 85'
    Leon Goretzka
    2-0
  • 87'
    2-0
     Oliver Burke
     Marvin Ducksch
  • 87'
    2-0
     Issa Kabore
     Derrick Kohn
  • 90'
    Josip Stanisic  
    Raphael Guerreiro  
    2-0
  • 90'
    Harry Kane goal 
    3-0
  • Bayern Munchen vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    1
    Manuel Neuer
    22
    Raphael Guerreiro
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    23
    Sacha Boey
    45
    Aleksandar Pavlovic
    6
    Joshua Kimmich
    11
    Kingsley Coman
    42
    Jamal Musiala
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    11
    Justin Njinmah
    7
    Marvin Ducksch
    6
    Jens Stage
    14
    Senne Lynen
    17
    Marco Grull
    8
    Mitchell Weiser
    5
    Amos Pieper
    13
    Milos Veljkovic
    3
    Anthony Jung
    19
    Derrick Kohn
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Konrad Laimer
    44Josip Stanisic
    10Leroy Sane
    8Leon Goretzka
    24Gabriel Vidovic
    25Thomas Muller
    40Jonas Urbig
    15Eric Dier
    36Wisdom MIke
    Issa Kabore 29
    Skelly Alvero 28
    Andre Silva 9
    Oliver Burke 15
    Patrice Covic 39
    Felix Agu 27
    Mio Backhaus 30
    Mick Schmetgens 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 913
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    19
  •  
     
  • 174
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 26 19 5 2 75 24 51 62 T H T T B H
2 Bayer Leverkusen 26 16 8 2 59 33 26 56 H H T T B T
3 FSV Mainz 05 26 13 6 7 44 28 16 45 H T T T T H
4 Eintracht Frankfurt 26 13 6 7 54 40 14 45 H T B B B T
5 RB Leipzig 26 11 9 6 41 33 8 42 T H H B H T
6 SC Freiburg 26 12 6 8 36 38 -2 42 T T T H H H
7 Borussia Monchengladbach 26 12 4 10 43 40 3 40 H T B T B T
8 VfL Wolfsburg 26 10 8 8 49 40 9 38 H T H T H B
9 Augsburg 26 10 8 8 29 35 -6 38 H H T H T T
10 VfB Stuttgart 26 10 7 9 47 43 4 37 T B H B H B
11 Borussia Dortmund 26 10 5 11 45 41 4 35 B B T T B B
12 Werder Bremen 26 9 6 11 40 53 -13 33 B B B B T B
13 Union Berlin 26 7 6 13 23 39 -16 27 T B B B T H
14 TSG Hoffenheim 26 6 8 12 32 48 -16 26 B T H T H B
15 St. Pauli 26 7 4 15 20 30 -10 25 B B B B H T
16 VfL Bochum 26 5 5 16 27 52 -25 20 H T H B T B
17 Heidenheimer 26 5 4 17 31 52 -21 19 B B H B H T
18 Holstein Kiel 26 4 5 17 38 64 -26 17 H B B T H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation