Kết quả Bayern Munich vs TSG Hoffenheim, 02h30 ngày 16/01
Kết quả Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Hoffenheim, 02h30 ngày 16/1
Đối đầu Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.99+2.5
0.91O 4
0.89U 4
0.991
1.13X
9.502
17.00Hiệp 1-1
0.80+1
1.08O 0.5
0.15U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
Bayern Munich vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
6'Leroy Sane (Assist:Thomas Muller)1-0
-
12'Raphael Guerreiro (Assist:Harry Kane)2-0
-
25'Harry Kane Penalty awarded2-0
-
26'Harry Kane3-0
-
41'3-0Alexander Prass
Diadie Samassekou -
46'Mathys Tel
Kingsley Coman3-0 -
46'3-0Gift Emmanuel Orban
Erencan Yardimci -
48'Leroy Sane (Assist:Mathys Tel)4-0
-
61'Thomas Muller4-0
-
61'Leon Goretzka
Dayot Upamecano4-0 -
61'Serge Gnabry
Harry Kane4-0 -
63'4-0Haris Tabakovic
Adam Hlozek -
63'4-0Finn Ole Becker
Tom Bischof -
66'Serge Gnabry5-0
-
67'Michael Olise
Leroy Sane5-0 -
78'5-0Pavel Kaderabek
Valentin Gendrey -
81'Jamal Musiala
Thomas Muller5-0 -
87'5-0Pavel Kaderabek
-
Bayern Munchen vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies15Eric Dier2Dayot Upamecano22Raphael Guerreiro45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich11Kingsley Coman25Thomas Muller10Leroy Sane9Harry Kane53Erencan Yardimci8Dennis Geiger23Adam Hlozek27Andrej Kramaric18Diadie Samassekou7Tom Bischof15Valentin Gendrey35Arthur Chaves25Kevin Akpoguma34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
39Mathys Tel17Michael Olise42Jamal Musiala8Leon Goretzka7Serge Gnabry27Konrad Laimer26Sven Ulreich49Adam Aznou3Kim Min-JaeAlexander Prass 22Pavel Kaderabek 3Finn Ole Becker 20Gift Emmanuel Orban 14Haris Tabakovic 26Robin Hranac 2Luca Philipp 37Max Moerstedt 33David Mokwa Ntusu 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút0
-
-
10Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
749Số đường chuyền409
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
19Đánh đầu11
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên5
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
49Long pass13
-
-
155Pha tấn công79
-
-
79Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation