Kết quả VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 20'
    Jonas Older Wind (Assist:Mohamed Amoura) goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
    Atakan Karazor
  • 32'
    1-1
    goal Enzo Millot
  • 32'
    1-1
    Enzo Millot
  • 45'
    Sebastiaan Bornauw
    1-1
  • 55'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 57'
    1-1
     Deniz Undav
     Enzo Millot
  • 63'
    1-1
    Atakan Karazor
  • 65'
    Bote Baku  
    Tiago Tomas  
    1-1
  • 68'
    Mohamed Amoura (Assist:Jonas Older Wind) goal 
    2-1
  • 71'
    2-1
     Chris Fuhrich
     Fabian Rieder
  • 71'
    2-1
     El Bilal Toure
     Ermedin Demirovic
  • 76'
    Mohamed Amoura Red card cancelled
    2-1
  • 79'
    Mohamed Amoura
    2-1
  • 80'
    Aster Vranckx  
    Mattias Svanberg  
    2-1
  • 86'
    Kevin Behrens  
    Mohamed Amoura  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Pascal Stenzel
     Josha Vagnoman
  • 86'
    2-1
     Nick Woltemade
     Jamie Leweling
  • 86'
    Salih Ozcan  
    Maximilian Arnold  
    2-1
  • 90'
    Konstantinos Koulierakis
    2-1
  • 90'
    Aster Vranckx
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt)
  • VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    1
    Kamil Grabara
    4
    Konstantinos Koulierakis
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    2
    Kilian Fischer
    16
    Jakub Kaminski
    27
    Maximilian Arnold
    32
    Mattias Svanberg
    11
    Tiago Tomas
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Ermedin Demirovic
    32
    Fabian Rieder
    8
    Enzo Millot
    18
    Jamie Leweling
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    4
    Josha Vagnoman
    29
    Anthony Rouault
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Aster Vranckx
    20Bote Baku
    17Kevin Behrens
    8Salih Ozcan
    12Pavao Pervan
    33David Odogu
    24Bence Dardai
    29Marius Muller
    18Vavro Denis
    Deniz Undav 26
    Nick Woltemade 11
    Pascal Stenzel 15
    Chris Fuhrich 27
    El Bilal Toure 10
    Yannik Keitel 5
    Fabian Bredlow 1
    Ramon Hendriks 3
    Anrie Chase 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  •  
     
  • 251
    Số đường chuyền
    578
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    31
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •