Kết quả Union Berlin vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 8

  • Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Mario Gotze
  • 30'
    Aljoscha Kemlein
    0-1
  • 38'
    Diogo Leite
    0-1
  • 38'
    0-1
    Arthur Theate
  • 38'
    0-1
     Eric Junior Dina Ebimbe
     Rasmus Nissen Kristensen
  • 65'
    0-1
     Fares Chaibi
     Mario Gotze
  • 65'
    Theoson Jordan Siebatcheu  
    Woo-Yeong Jeong  
    0-1
  • 65'
    Andras Schafer  
    Aljoscha Kemlein  
    0-1
  • 65'
    Robert Skov  
    Tom Rothe  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Igor Matanovic
     Hugo Ekitike
  • 66'
    Benedict Hollerbach (Assist:Robert Skov) goal 
    1-1
  • 74'
    1-1
    Lucas Silva Melo,Tuta
  • 76'
    1-1
    Arthur Theate
  • 76'
    Tim Skarke  
    Benedict Hollerbach  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Aurele Amenda
     Ansgar Knauff
  • 82'
    1-1
     Nathaniel Brown
     Omar Marmoush
  • 84'
    Laszlo Benes  
    Yorbe Vertessen  
    1-1
  • 84'
    Christopher Trimmel
    1-1
  • 87'
    Kevin Vogt
    1-1
  • 89'
    Andras Schafer
    1-1
  • 90'
    Tim Skarke Goal Disallowed
    1-1
  • Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin3-4-3
    1
    Frederik Ronnow
    4
    Diogo Leite
    2
    Kevin Vogt
    5
    Danilho Doekhi
    15
    Tom Rothe
    8
    Khedira Rani
    36
    Aljoscha Kemlein
    28
    Christopher Trimmel
    7
    Yorbe Vertessen
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    36
    Ansgar Knauff
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Robert Skov
    21Tim Skarke
    13Andras Schafer
    20Laszlo Benes
    17Theoson Jordan Siebatcheu
    14Leopold Querfeld
    26Jerome Roussillon
    37Alexander Schwolow
    19Janik Haberer
    Fares Chaibi 8
    Eric Junior Dina Ebimbe 26
    Igor Matanovic 9
    Nathaniel Brown 21
    Aurele Amenda 5
    Mahmoud Dahoud 18
    Timothy Chandler 22
    Can Yilmaz Uzun 20
    Kaua Santos 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Svensson
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    26
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •