Kết quả Werder Bremen vs SC Freiburg, 20h30 ngày 05/10
Kết quả Werder Bremen vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Bremen vs Freiburg, 20h30 ngày 5/10
Đối đầu Werder Bremen vs SC Freiburg
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.55X
3.602
2.55Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
36'0-0Maximilian Eggestein
-
57'Leonardo Bittencourt
Skelly Alvero0-0 -
66'0-0Max Rosenfelder
Lukas Kubler -
66'0-0Florent Muslija
Eren Dinkci -
75'0-1
Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo)
-
77'0-1Nicolas Hofler
Vincenzo Grifo -
79'Marco Grull
Felix Agu0-1 -
79'Olivier Deman
Derrick Kohn0-1 -
83'0-1Jordy Makengo
Christian Gunter -
83'0-1Lucas Holer
Patrick Osterhage -
86'Oliver Burke
Anthony Jung0-1 -
86'Keke Topp
Jens Stage0-1 -
90'Julian Malatini0-1
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-4-2-11Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl22Julian Malatini19Derrick Kohn6Jens Stage28Skelly Alvero27Felix Agu20Romano Schmid8Mitchell Weiser7Marvin Ducksch20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan18Eren Dinkci32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
2Olivier Deman10Leonardo Bittencourt42Keke Topp15Oliver Burke17Marco Grull5Amos Pieper25Markus Kolke21Isak Hansen-AaroenJordy Makengo 33Max Rosenfelder 37Lucas Holer 9Nicolas Hofler 27Florent Muslija 23Michael Gregoritsch 38Kiliann Sildillia 25Noah Weisshaupt 7Florian Muller 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Werder BremenSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
11Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
614Số đường chuyền441
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
25Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
24Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass22
-
-
107Pha tấn công106
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation