Kết quả Werder Bremen vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 09/11
Kết quả Werder Bremen vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo SV Werder Bremen vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 9/11
Đối đầu Werder Bremen vs Holstein Kiel
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Holstein Kiel
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.50X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
Werder Bremen vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
25'Marco Friedl0-0
-
30'Jens Stage0-0
-
36'Jens Stage1-0
-
39'Romano Schmid Goal Disallowed1-0
-
46'Leonardo Bittencourt
Jens Stage1-0 -
48'1-1
Phil Harres (Assist:Max Geschwill)
-
50'Senne Lynen1-1
-
62'1-1Finn Dominik Porath
Armin Gigovic -
66'Keke Topp
Justin Njinmah1-1 -
68'1-1Marko Ivezic
-
72'1-1Lewis Holtby
Steven Skrzybski -
73'1-1Shuto Machino
Tymoteusz Puchacz -
78'Niklas Stark
Marco Friedl1-1 -
78'Oliver Burke
Marvin Ducksch1-1 -
85'1-1Fiete Arp
Phil Harres -
88'Olivier Deman
Derrick Kohn1-1 -
89'Oliver Burke (Assist:Keke Topp)2-1
-
90'2-1Magnus Knudsen
-
Werder Bremen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-4-2-11Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl13Milos Veljkovic19Derrick Kohn14Senne Lynen6Jens Stage27Felix Agu20Romano Schmid11Justin Njinmah7Marvin Ducksch7Steven Skrzybski19Phil Harres17Timo Becker37Armin Gigovic24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg27Tymoteusz Puchacz6Marko Ivezic4Patrick Erras14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
2Olivier Deman10Leonardo Bittencourt4Niklas Stark42Keke Topp15Oliver Burke22Julian Malatini28Skelly Alvero5Amos Pieper30Mio BackhausLewis Holtby 10Finn Dominik Porath 8Fiete Arp 20Shuto Machino 18Dahne Thomas 21Marvin Schulz 15Marco Komenda 3Lasse Rosenboom 23Dominik Javorcek 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
Werder BremenHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
19Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
535Số đường chuyền357
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
43Đánh đầu45
-
-
21Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass22
-
-
137Pha tấn công66
-
-
53Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation