Kết quả VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 3

  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Ellyes Skhiri
  • 30'
    0-1
    goal Omar Marmoush (Assist:Hugo Ekitike)
  • 46'
    0-1
    Fares Chaibi
  • 46'
    Mohamed Amoura  
    Salih Ozcan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Fares Chaibi
     Mario Gotze
  • 46'
    0-1
     Kaua Santos
     Kevin Trapp
  • 67'
    0-1
     Ansgar Knauff
     Niels Nkounkou
  • 70'
    Jonas Older Wind  
    Tiago Tomas  
    0-1
  • 71'
    Aster Vranckx  
    Mattias Svanberg  
    0-1
  • 71'
    Kevin Behrens  
    Patrick Wimmer  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Igor Matanovic
     Hugo Ekitike
  • 76'
    Bote Baku (Assist:Mohamed Amoura) goal 
    1-1
  • 80'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Omar Marmoush
  • 85'
    1-2
     Aurele Amenda
     Hugo Emanuel Larsson
  • 88'
    Konstantinos Koulierakis  
    Kilian Fischer  
    1-2
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-1-4-1
    1
    Kamil Grabara
    16
    Jakub Kaminski
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    2
    Kilian Fischer
    8
    Salih Ozcan
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    27
    Maximilian Arnold
    20
    Bote Baku
    39
    Patrick Wimmer
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    29
    Niels Nkounkou
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mohamed Amoura
    6Aster Vranckx
    23Jonas Older Wind
    17Kevin Behrens
    4Konstantinos Koulierakis
    24Bence Dardai
    29Marius Muller
    31Yannick Gerhardt
    18Vavro Denis
    Fares Chaibi 8
    Igor Matanovic 9
    Ansgar Knauff 36
    Aurele Amenda 5
    Kaua Santos 40
    Eric Junior Dina Ebimbe 26
    Mahmoud Dahoud 18
    Nnamdi Collins 34
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 20 13 6 1 49 27 22 45 T T T T H T
3 Eintracht Frankfurt 20 11 5 4 45 27 18 38 B T T T H H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 VfL Wolfsburg 20 8 5 7 43 35 8 29 B T T B H H
11 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 20 4 6 10 26 40 -14 18 B B B T H B
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation