Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 6

  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 19'
    Aster Vranckx Penalty cancelled
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura)
  • 37'
    0-2
    goal Jonas Older Wind (Assist:Mohamed Amoura)
  • 38'
    Jakov Medic
    0-2
  • 38'
    0-2
    Jonas Older Wind
  • 56'
    0-2
    Mohamed Amoura
  • 60'
    Moritz Broschinski  
    Anthony Losilla  
    0-2
  • 60'
    Lukas Daschner  
    Dani De Wit  
    0-2
  • 72'
    Myron Boadu (Assist:Moritz Broschinski) goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
     Kilian Fischer
     Bote Baku
  • 73'
    1-2
     Patrick Wimmer
     Tiago Tomas
  • 79'
    1-2
     Salih Ozcan
     Aster Vranckx
  • 79'
    1-2
     Yannick Gerhardt
     Jakub Kaminski
  • 88'
    Aliou Balde  
    Ivan Ordets  
    1-2
  • 88'
    1-2
    Jonas Older Wind
  • 88'
    1-3
    goal Jonas Older Wind
  • 88'
    Koji Miyoshi  
    Myron Boadu  
    1-3
  • 90'
    1-3
     Joakim Maehle
     Mohamed Amoura
  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-3-1-2
    27
    Patrick Drewes
    32
    Maximilian Wittek
    20
    Ivan Ordets
    13
    Jakov Medic
    15
    Felix Passlack
    19
    Matus Bero
    8
    Anthony Losilla
    6
    Ibrahima Sissoko
    10
    Dani De Wit
    9
    Myron Boadu
    33
    Philipp Hofmann
    11
    Tiago Tomas
    9
    Mohamed Amoura
    23
    Jonas Older Wind
    20
    Bote Baku
    27
    Maximilian Arnold
    6
    Aster Vranckx
    16
    Jakub Kaminski
    18
    Vavro Denis
    3
    Sebastiaan Bornauw
    4
    Konstantinos Koulierakis
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Lukas Daschner
    29Moritz Broschinski
    23Koji Miyoshi
    22Aliou Balde
    2Christian Gamboa Luna
    1Timo Horn
    11Moritz-Broni Kwarteng
    14Tim Oermann
    24Mats Pannewig
    Patrick Wimmer 39
    Joakim Maehle 21
    Yannick Gerhardt 31
    Kilian Fischer 2
    Salih Ozcan 8
    Marius Muller 29
    Kevin Behrens 17
    Bence Dardai 24
    Cedric Zesiger 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 68
    Đánh đầu
    56
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    33
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 32
    Long pass
    28
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 20 13 6 1 49 27 22 45 T T T T H T
3 Eintracht Frankfurt 20 11 5 4 45 27 18 38 B T T T H H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 VfL Wolfsburg 20 8 5 7 43 35 8 29 B T T B H H
11 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 20 4 6 10 26 40 -14 18 B B B T H B
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation